- Từ điển Pháp - Việt
Épiphyse
Danh từ giống cái
(giải phẫu) đầu xương
(giải phẫu) tuyến tùng
Xem thêm các từ khác
-
Épiphytie
Danh từ giống cái (thực vật học) bệnh dịch cây -
Épiphénoméniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem épiphénoménisme 2 Danh từ 2.1 (triết học) người theo thuyết hiện tượng phụ Tính từ Xem épiphénoménisme... -
Épique
Tính từ Xem épopée I Poème épique sử thi (thân mật) kỳ lạ Ce fut vraiment épique quả thật là kỳ lạ -
Épiscopal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giám mục 2 Danh từ giống đực 2.1 Người trong giáo hội Tân giáo Tính từ (thuộc) giám mục... -
Épiscopat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức giám mục 1.2 Nhiệm kỳ giám mục 1.3 đoàn giám mục Danh từ giống đực Chức giám... -
Épisode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tình tiết 1.2 đoạn, hồi 1.3 (âm nhạc) đoạn chen 1.4 Giai đoạn Danh từ giống... -
Épisodique
Tính từ Phụ Personnage épisodique nhân vật phụ événement épisodique sự kiện phụ -
Épisodiquement
Phó từ Phụ -
Épisser
Ngoại động từ Xoắn chập đầu (hai sợi dây) -
Épissoir
Danh từ giống đực (hàng hải) mũi tách tao để xoắn chập -
Épissoire
Danh từ giống cái Như épissoir -
Épissure
Danh từ giống cái Chỗ xoắn chập hai đầu dây -
Épistolaire
Tính từ (thuộc) thư tín Litiérature épistolaire văn thư tín -
Épistolier
Danh từ giống đực (đùa cợt) người viết nhiều thư (từ cũ, nghĩa cũ) nhà văn chuyên thể thư tín -
Épistyle
Danh từ giống đực (kiến trúc) acsitrap -
Épistémologie
Danh từ giống cái Khoa học luận -
Épistémologique
Tính từ Xem épistémologie -
Épitaphe
Danh từ giống cái (văn học) mộ chí; văn bia faire l\'épistaphe de quelqu\'un (thân mật) nhận xét ai sau khi chết -
Épite
Danh từ giống cái (hàng hải) cái chêm -
Épithalame
Danh từ giống đực Thơ mừng cưới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.