Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épreuve

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự thử
Sự thử thách; điều thử thách
Le danger est l'épreuve de courage
nguy hiểm là điều thử thách lòng dũng cảm
Bài thi
Les épreuves orales
bài thi vấn đáp
(thể dục thể thao) cuộc thi, cuộc đấu
(ngành in; hội họa) bản in thử
(nhiếp ảnh) bản
à l'épreuve de
có thể chống lại, có thể chịu
à l'épreuve de feu
có thể chịu lửa
à toute épreuve
vượt mọi thử thách
mettre à l'épreuve
thử thách, thử lòng

Xem thêm các từ khác

  • Épris

    Tính từ Phải lòng, say mê Thiết tha, khát khao épris de paix khát khao hòa bình
  • Éprouvant

    Tính từ Làm cho phải chịu đựng
  • Éprouvette

    Danh từ giống cái (hóa học) ống nghiệm (kỹ thuật) mẫu (lấy để) thử
  • Épucer

    Ngoại động từ Bắt bọ chét épucer un chien bắt bọ chét cho chó
  • Épuisant

    Tính từ Làm kiệt Plante épuisante cây làm kiệt đất travail épuisant lao động làm kiệt sức
  • Épuisette

    Danh từ giống cái Cái vợt cá Gáo tát nước (ở thuyền)
  • Épuisé

    Tính từ Kiệt, hết Terre épuisée sách đã bán hết cả Kiệt sức
  • Épulon

    Danh từ giống đực (sử học) giáo sĩ chủ trì tiệc thánh (cổ La Mã)
  • Épulpeur

    Danh từ giống đực Cái lọc bã củ cải đường
  • Épurateur

    Danh từ giống đực Máy lọc
  • Épuratif

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lọc; để lọc
  • Épuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lọc 1.2 Sự thanh lọc, sự thanh trừng 1.3 (nghĩa bóng) sự làm cho trong sáng (một ngôn...
  • Épuratoire

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) để lọc trong
  • Épure

    Danh từ giống cái Bản vẽ (một công trình xây dựng, một cỗ máy...)
  • Épurement

    Danh từ giống đực Sự làm cho trong sáng épurement du style sự làm cho lời văn trong sáng
  • Épurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lọc trong, lọc, làm sạch 1.2 Thanh lọc, thanh trừng 1.3 (nghĩa bóng) làm cho trong sáng; làm cho...
  • Épyornis

    Danh từ giống đực Như A pyornis
  • Épée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gươm, kiếm 1.2 Nghề binh, nghề cung kiếm 1.3 Tay kiếm Danh từ giống cái Gươm, kiếm Se battre...
  • Épéisme

    Danh từ giống đực Thuật đấu gươm
  • Épéiste

    Danh từ giống đực Người đấu gươm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top