Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épris

Tính từ

Phải lòng, say mê
Thiết tha, khát khao
épris de paix
khát khao hòa bình

Xem thêm các từ khác

  • Éprouvant

    Tính từ Làm cho phải chịu đựng
  • Éprouvette

    Danh từ giống cái (hóa học) ống nghiệm (kỹ thuật) mẫu (lấy để) thử
  • Épucer

    Ngoại động từ Bắt bọ chét épucer un chien bắt bọ chét cho chó
  • Épuisant

    Tính từ Làm kiệt Plante épuisante cây làm kiệt đất travail épuisant lao động làm kiệt sức
  • Épuisette

    Danh từ giống cái Cái vợt cá Gáo tát nước (ở thuyền)
  • Épuisé

    Tính từ Kiệt, hết Terre épuisée sách đã bán hết cả Kiệt sức
  • Épulon

    Danh từ giống đực (sử học) giáo sĩ chủ trì tiệc thánh (cổ La Mã)
  • Épulpeur

    Danh từ giống đực Cái lọc bã củ cải đường
  • Épurateur

    Danh từ giống đực Máy lọc
  • Épuratif

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lọc; để lọc
  • Épuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lọc 1.2 Sự thanh lọc, sự thanh trừng 1.3 (nghĩa bóng) sự làm cho trong sáng (một ngôn...
  • Épuratoire

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) để lọc trong
  • Épure

    Danh từ giống cái Bản vẽ (một công trình xây dựng, một cỗ máy...)
  • Épurement

    Danh từ giống đực Sự làm cho trong sáng épurement du style sự làm cho lời văn trong sáng
  • Épurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lọc trong, lọc, làm sạch 1.2 Thanh lọc, thanh trừng 1.3 (nghĩa bóng) làm cho trong sáng; làm cho...
  • Épyornis

    Danh từ giống đực Như A pyornis
  • Épée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gươm, kiếm 1.2 Nghề binh, nghề cung kiếm 1.3 Tay kiếm Danh từ giống cái Gươm, kiếm Se battre...
  • Épéisme

    Danh từ giống đực Thuật đấu gươm
  • Épéiste

    Danh từ giống đực Người đấu gươm
  • Épépiner

    Ngoại động từ Bỏ hột épépiner des pommes bỏ hột các quả táo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top