- Từ điển Pháp - Việt
Équilibrer
Xem thêm các từ khác
-
Équilibré
Tính từ: cân bằng, thăng bằng, cân đối hài hòa, boiteux déséquilibré instable, esprit équilibré,... -
Équiper
trang bị, déséquiper désarmer déshabiller démunir, équiper un navire, trang bị một tàu thủy, équiper un enfant pour le ski, trang bị... -
Équitable
Tính từ: công minh, chính trực, inéquitable arbitraire injuste partial, juge équitable, thẩm phán công... -
Équité
sự công minh, sự chính trực, công lý, iniquité injustice partialité, juger en équité, xử theo công lý (không theo luật thành văn) -
Équivoque
Tính từ: lập lờ, nước đôi, (có) hai nghĩa, (nghĩa xấu) đáng ngờ, từ hai nghĩa; câu hai nghĩa,... -
Ésotérique
Tính từ: bí truyền, (nghĩa rộng) bí hiểm, khó hiểu, science ésotérique, khoa học bí truyền, langage... -
Établir
đặt, lập, thiết lập, gây dựng, tác thành; gả chồng, chứng minh, xác lập, détruire renverser déplacer abolir supprimer, établir... -
Étaler
bày ra, phô trương, khoe khoang, (thân mật) đánh ngã, vạch ra, trải ra, phân ra, étaler le vent+ (hàng hải) chống lại gió, (hàng... -
Éteint
Tính từ: tắt (đi), tàn đi; dịu đi, yếu đi; lờ đờ, voix éteinte, giọng yếu đi, giọng nghẹn... -
Étendre
mở rộng (ra), duỗi (ra), giăng ra, giải ra, phết, đặt nằm, pha loãng, (thân mật) đánh trượt, plier replier abréger borner diminuer... -
Étoffé
Tính từ: phong phú, mập mạp, style étoffé, lời văn phong phú, cheval étoffé, ngựa mập mạp, voix... -
Étouffant
Tính từ: ngột ngạt, frais vif vivifiant, chaleur étouffante, cái nóng ngột ngạt -
Étourdi
Tính từ: dại dột, kẻ dại dột, attentif circonspect pondéré posé prévoyant prudent réfléchi sage,... -
Étroit
Tính từ: hẹp, chật hẹp, hẹp hòi, chặt, eo hẹp, thân thiết, nghiêm ngặt, chặt chẽ, à l'étroit+... -
Étroitement
chật hẹp, eo hẹp, túng thiếu, thân thiết, nghiêm ngặt, chặt chẽ, chặt, logé étroitement, ở chật hẹp, vivre étroitement, sống... -
Étroitesse
sự hẹp, sự chật hẹp, sự hẹp hòi; tính hẹp hòi, ampleur largeur, étroitesse de vues, sự hẹp hòi về quan điểm -
Évacuation
(sinh vật học) sự bài xuất; chất bài xuất, sự thải, sự tháo, sự rút khỏi, sự tản cư, sự sơ tán, entrée invasion occupation,... -
Évacuer
(sinh vật học) bài xuất, thải, tháo, rút khỏi; cho tản cư khỏi, cho sơ tán, accumuler garder retenir envahir occuper, évacuer les... -
Évanoui
Tính từ: biến mất, ngất đi, ombre évanouie, bóng đen biến mất -
Éveil
sự thức tỉnh, sự biểu hiện, donner l'éveil+ làm cho cảnh giác, abrutissement torpeur assoupissement sommeil, l'éveil de la nature, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.