Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éructer

Mục lục

Nội động từ

�� hơi

Ngoại động từ

Tuôn ra
éructer des injures
tuôn ra những lời chửi rủa

Xem thêm các từ khác

  • Érudit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bác học, uyên bác 2 Danh từ 2.1 Nhà bác học 3 Phản nghĩa 3.1 Ignorant Tính từ Bác học, uyên bác Homme...
  • Érudition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Học thức uyên bác 2 Phản nghĩa 2.1 Ignorance Danh từ giống cái Học thức uyên bác Phản nghĩa...
  • Érugineux

    Tính từ (có) màu gỉ đồng
  • Éruptif

    Tính từ (y học) phát ban Fièvre éruptive sốt phát ban (địa chất, địa lý) phun trào Roche éruptive đá phun trào
  • Éruption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phọt ra (máu, mủ ở mụn nhọt) 1.2 (y học) sự phát ban 1.3 (địa chất, địa...
  • Érysipèle

    Danh từ giống đực (y học) viêm quầng
  • Érysipélateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem érysipèle 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị viêm quầng Tính từ Xem érysipèle Danh từ (y học) người...
  • Érythrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây vông 1.2 (hóa học) eritrin 1.3 (khoáng vật học) eritrit Danh từ giống cái...
  • Érythroblaste

    Danh từ giống đực (sinh vật học) nguyên hồng cầu
  • Érythroblastose

    Danh từ giống cái (y học) nguyên hồng cầu huyết
  • Érythromycine

    Danh từ giống cái (dược học) eritromixin
  • Érythrophobie

    Danh từ giống cái (y học) chứng sợ màu đỏ (y học) chứng sợ đỏ mặt
  • Érythème

    Danh từ giống đực (y học) ban đỏ
  • Érythémateux

    Tính từ Xem érythème
  • Éréthisme

    Danh từ giống đực (y học) trạng thái kích thích (văn học) sự kịch phát (của dục vọng)
  • Ésérine

    Danh từ giống cái (dược học) ezerin
  • Établer

    Ngoại động từ Cho vào chuồng établer des boeufs cho bò vào chuồng
  • Établi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��n định, vững chắc 1.2 Thành nếp, thành lệ 1.3 được thiết lập; hiện hành 2 Danh từ giống...
  • Étagement

    Danh từ giống đực Sự xếp thành tầng lớp, sự chồng chất, sự chập chồng étagement de collines đồi núi chập chồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top