Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étambrai

Danh từ giống đực

(hàng hải) bệ gia cố (ở chân máy, chân cột buồm)

Xem thêm các từ khác

  • Étamer

    Ngoại động từ Mạ thiếc, tráng thiếc Tráng thủy (vào gương)
  • Étameur

    Danh từ giống đực Thợ mạ thiếc, thợ tráng thiếc
  • Étamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) nhị 1.2 Vải mỏng 1.3 Vải mặt rây Danh từ giống cái (sinh vật học) nhị...
  • Étampage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự đột lỗ 1.2 (kỹ thuật) sự rèn khuôn 1.3 (kỹ thuật) sự rập Danh từ...
  • Étamper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đột lỗ 1.2 (kỹ thuật) rèn khuôn 1.3 (kỹ thuật) rập Ngoại động từ (kỹ thuật)...
  • Étamperche

    Danh từ giống cái Cột giàn giáo
  • Étampeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ đột lỗ 1.2 (kỹ thuật) thợ rèn khuôn 1.3 (kỹ thuật) thợ rập Danh từ...
  • Étampure

    Danh từ giống cái Lỗ sát móng ngựa Miệng loe lỗ đột
  • Étamure

    Danh từ giống cái Hợp kim (để) mạ thiếc Lớp thiếc mạ
  • Étanche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không rò, kín 2 Phản nghĩa 2.1 Perméable Tính từ Không rò, kín Vase étanche bình không rò Cloison étanche...
  • Étanchement

    Danh từ giống đực (văn học) sự cầm lại étanchement du sang sự cầm máu lại étanchement de la soif sự uống cho khỏi khát
  • Étancher

    Ngoại động từ Cầm lại étancher le sang cầm máu lại Làm cho không rò, xảm, trét étancher un tonneau trét thùng étancher sa soif...
  • Étanchéité

    Danh từ giống cái Tính không rò, tính kín
  • Étang

    Danh từ giống đực Ao
  • Étançon

    Danh từ giống đực Gỗ chống (tường hoặc sàn sắp đổ)
  • Étançonnement

    Danh từ giống đực Sự chống (cho khỏi đổ)
  • Étançonner

    Ngoại động từ Chống (cho khỏi đổ) étançonner un mur qui menace ruine chống bức tường sắp đổ
  • Étape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi trú quân; trạm nghỉ 1.2 đoạn đường, độ đường, chặng 1.3 Giai đoạn, thời kỳ 1.4...
  • Étarquer

    Ngoại động từ Kéo căng étarquer une voile kéo căng buồm
  • État

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng, trạng thái, tình huống 1.2 Thể 1.3 địa vị xã hội, chức nghiệp 1.4 Biểu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top