Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éthérification

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) như estérification

Xem thêm các từ khác

  • Éthérifier

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) như estérifier
  • Éthérisation

    Danh từ giống cái (y học) sự gây mê ête
  • Éthériser

    Ngoại động từ (y học) gây mê ête
  • Éthérisme

    Danh từ giống đực (y học) trạng thái nhiễm ête
  • Éthéromane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nghiện ête 2 Tính từ 2.1 Nghiện ête Danh từ Người nghiện ête Tính từ Nghiện ête
  • Éthéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem éther 1 1.2 (thơ ca) xem éther 2 1.3 (nghĩa bóng) nhẹ nhàng; thanh khiết Tính từ Xem éther 1 Substance éthérée...
  • Étier

    Danh từ giống đực Mương (ruộng muối) Lạch ven biển
  • Étincelage

    Danh từ giống đực (y học) liệu pháp tia điện
  • Étincelant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng rực, chói lọi 1.2 Rực rỡ, lộng lẫy 2 Phản nghĩa 2.1 éteint Mat obscur terne Banal ennuyeux Plat Tính...
  • Étinceler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sáng chói 1.2 Rực rỡ, lộng lẫy 2 Phản nghĩa 2.1 se ternir s\'éteindre Nội động từ Sáng chói...
  • Étincelle

    Danh từ giống cái Tia lửa, tia sáng (nghĩa bóng) tia loé, tia Une étincelle de génie một tia (loé) thiên tài
  • Étincellement

    Danh từ giống đực Sự tỏa tia sáng ánh sáng chói
  • Étiolement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tia vàng 1.2 Sự vàng vọt xanh xao 1.3 (nghĩa bóng) sự suy sút 2 Phản nghĩa 2.1 Force vigueur...
  • Étioler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) úa vàng 1.2 Làm cho vàng vọt xanh xao 1.3 (nghĩa bóng) làm suy sút 2 Phản nghĩa 2.1 Affermir...
  • Étiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguyên nhân học 1.2 Bệnh căn học 1.3 Hệ nguyên nhân Danh từ giống cái Nguyên nhân học Bệnh...
  • Étiologique

    Tính từ Xem étiologie
  • Étiolé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 úa vàng 1.2 Vàng vọt, xanh xao 1.3 (nghĩa bóng) suy sút Tính từ úa vàng Vàng vọt, xanh xao (nghĩa bóng)...
  • Étiquetage

    Danh từ giống đực Sự dán nhãn, sự ghi tên étiquetage d\'une plantation sự ghi tên cây trong vườn
  • Étiqueter

    Ngoại động từ Dán nhãn étiqueter des marchandises dán nhãn vào hàng Xếp loại étiqueter ses connaissances xếp loại trí thức
  • Étiqueteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dán nhãn 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy dán nhãn chai Danh từ Người dán nhãn Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top