- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Étincellement
Danh từ giống đực Sự tỏa tia sáng ánh sáng chói -
Étiolement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tia vàng 1.2 Sự vàng vọt xanh xao 1.3 (nghĩa bóng) sự suy sút 2 Phản nghĩa 2.1 Force vigueur... -
Étioler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) úa vàng 1.2 Làm cho vàng vọt xanh xao 1.3 (nghĩa bóng) làm suy sút 2 Phản nghĩa 2.1 Affermir... -
Étiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguyên nhân học 1.2 Bệnh căn học 1.3 Hệ nguyên nhân Danh từ giống cái Nguyên nhân học Bệnh... -
Étiologique
Tính từ Xem étiologie -
Étiolé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 úa vàng 1.2 Vàng vọt, xanh xao 1.3 (nghĩa bóng) suy sút Tính từ úa vàng Vàng vọt, xanh xao (nghĩa bóng)... -
Étiquetage
Danh từ giống đực Sự dán nhãn, sự ghi tên étiquetage d\'une plantation sự ghi tên cây trong vườn -
Étiqueter
Ngoại động từ Dán nhãn étiqueter des marchandises dán nhãn vào hàng Xếp loại étiqueter ses connaissances xếp loại trí thức -
Étiqueteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dán nhãn 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy dán nhãn chai Danh từ Người dán nhãn Danh từ giống cái... -
Étiqueteuse
== Xem étiqueteur -
Étiquette
Danh từ giống cái Nhãn, giấy ghi (giá...) Lễ nghi; nghi thức Observer l\'étiquette theo lễ nghi -
Étirable
Tính từ Có thể kéo dài ra, có thể kéo giãn ra Le caoutchouc est étirable cao su có thể kéo giãn ra -
Étirage
Danh từ giống đực Sự kéo dài ra, sự kéo giãn ra -
Étirement
Tính từ Sự giãn ra Sự vươn vai -
Étireur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ kéo (kim loại, da...) 2 Danh từ giống cái 2.1 (kỹ thuật) máy kéo (kim loại, da...) Danh... -
Étireuse
== Xem étireur -
Étoc
Danh từ giống đực (hàng hải) mũi đá ven bờ -
Étoffe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải 1.2 Tài năng; chất 1.3 (kỹ thuật) thép thường (làm sống dao...); hợp kim chì thiếc (làm... -
Étoffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thêm phong phú 2 Phản nghĩa 2.1 Appauvrir Maigrir Ngoại động từ Làm thêm phong phú étoffer... -
Étoilement
Danh từ giống đực Vết rạn hình sao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.