Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étiolement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự tia vàng
étiolement d'une plante
sự úa vàng của cây
Sự vàng vọt xanh xao
(nghĩa bóng) sự suy sút
étiolement de l'intelligence
sự suy sút của trí tuệ

Phản nghĩa

Force vigueur

Xem thêm các từ khác

  • Étioler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) úa vàng 1.2 Làm cho vàng vọt xanh xao 1.3 (nghĩa bóng) làm suy sút 2 Phản nghĩa 2.1 Affermir...
  • Étiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguyên nhân học 1.2 Bệnh căn học 1.3 Hệ nguyên nhân Danh từ giống cái Nguyên nhân học Bệnh...
  • Étiologique

    Tính từ Xem étiologie
  • Étiolé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 úa vàng 1.2 Vàng vọt, xanh xao 1.3 (nghĩa bóng) suy sút Tính từ úa vàng Vàng vọt, xanh xao (nghĩa bóng)...
  • Étiquetage

    Danh từ giống đực Sự dán nhãn, sự ghi tên étiquetage d\'une plantation sự ghi tên cây trong vườn
  • Étiqueter

    Ngoại động từ Dán nhãn étiqueter des marchandises dán nhãn vào hàng Xếp loại étiqueter ses connaissances xếp loại trí thức
  • Étiqueteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dán nhãn 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy dán nhãn chai Danh từ Người dán nhãn Danh từ giống cái...
  • Étiqueteuse

    == Xem étiqueteur
  • Étiquette

    Danh từ giống cái Nhãn, giấy ghi (giá...) Lễ nghi; nghi thức Observer l\'étiquette theo lễ nghi
  • Étirable

    Tính từ Có thể kéo dài ra, có thể kéo giãn ra Le caoutchouc est étirable cao su có thể kéo giãn ra
  • Étirage

    Danh từ giống đực Sự kéo dài ra, sự kéo giãn ra
  • Étirement

    Tính từ Sự giãn ra Sự vươn vai
  • Étireur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ kéo (kim loại, da...) 2 Danh từ giống cái 2.1 (kỹ thuật) máy kéo (kim loại, da...) Danh...
  • Étireuse

    == Xem étireur
  • Étoc

    Danh từ giống đực (hàng hải) mũi đá ven bờ
  • Étoffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải 1.2 Tài năng; chất 1.3 (kỹ thuật) thép thường (làm sống dao...); hợp kim chì thiếc (làm...
  • Étoffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thêm phong phú 2 Phản nghĩa 2.1 Appauvrir Maigrir Ngoại động từ Làm thêm phong phú étoffer...
  • Étoilement

    Danh từ giống đực Vết rạn hình sao
  • Étoiler

    Ngoại động từ điểm đầy sao; điểm hình sao Làm rạn hình sao étoiler une vitre làm tấm kính rạn hình sao
  • Étoilé

    Tính từ đầy sao Ciel étoilé trời đầy sao (có) hình sao Polygone étoilé đa giác hình sao bannière étoilée cờ Hoa Kỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top