Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étiqueter

Ngoại động từ

Dán nhãn
étiqueter des marchandises
dán nhãn vào hàng
Xếp loại
étiqueter ses connaissances
xếp loại trí thức

Xem thêm các từ khác

  • Étiqueteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dán nhãn 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy dán nhãn chai Danh từ Người dán nhãn Danh từ giống cái...
  • Étiqueteuse

    == Xem étiqueteur
  • Étiquette

    Danh từ giống cái Nhãn, giấy ghi (giá...) Lễ nghi; nghi thức Observer l\'étiquette theo lễ nghi
  • Étirable

    Tính từ Có thể kéo dài ra, có thể kéo giãn ra Le caoutchouc est étirable cao su có thể kéo giãn ra
  • Étirage

    Danh từ giống đực Sự kéo dài ra, sự kéo giãn ra
  • Étirement

    Tính từ Sự giãn ra Sự vươn vai
  • Étireur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ kéo (kim loại, da...) 2 Danh từ giống cái 2.1 (kỹ thuật) máy kéo (kim loại, da...) Danh...
  • Étireuse

    == Xem étireur
  • Étoc

    Danh từ giống đực (hàng hải) mũi đá ven bờ
  • Étoffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải 1.2 Tài năng; chất 1.3 (kỹ thuật) thép thường (làm sống dao...); hợp kim chì thiếc (làm...
  • Étoffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thêm phong phú 2 Phản nghĩa 2.1 Appauvrir Maigrir Ngoại động từ Làm thêm phong phú étoffer...
  • Étoilement

    Danh từ giống đực Vết rạn hình sao
  • Étoiler

    Ngoại động từ điểm đầy sao; điểm hình sao Làm rạn hình sao étoiler une vitre làm tấm kính rạn hình sao
  • Étoilé

    Tính từ đầy sao Ciel étoilé trời đầy sao (có) hình sao Polygone étoilé đa giác hình sao bannière étoilée cờ Hoa Kỳ
  • Étole

    Danh từ giống cái (tôn giáo) khăn lễ Khăn quàng lông (của phụ nữ)
  • Étonnamment

    Phó từ Lạ lùng Se ressembler étonnamment giống nhau lạ lùng
  • Étonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ lùng, kỳ dị 1.2 Cừ, tuyệt vời 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái lạ lùng, điều lạ lùng 3 Phản...
  • Étonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngạc nhiên 1.2 Vết rạn (ở tường nhà, ở viền kim cương) 2 Phản nghĩa 2.1 Indifférence...
  • Étonner

    Ngoại động từ Làm cho ngạc nhiên Làm nứt rạn étonner une voûte làm cho rạn nứt cái vòm
  • Étouffade

    Danh từ giống cái Như étouffée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top