Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étouffage

Danh từ giống đực

Sự làm chết ngạt
étouffage des chrysalides de vers à soie
sự làm chết ngạt nhộng tằm

Xem thêm các từ khác

  • Étouffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chết ngạt, bóp ngạt 1.2 Làm nghẹt thở, làm nghẹn ngào 1.3 Dập tắt 1.4 Dập, im đi 1.5...
  • Étouffoir

    Danh từ giống đực (âm nhạc) mỏ chặn (thân mật) phòng ngột ngạt; nơi ngột ngạt
  • Étouffée

    == Xem étouffé
  • Étoupe

    Danh từ giống cái Xơ, mụn xơ (gai dầu, lanh)
  • Étouper

    Ngoại động từ Bít bằng mụn xơ, nhét mụn xơ étouper une fente nhét mụn xơ vào khe
  • Étoupiller

    Ngoại động từ (sử học) đặt bấc ngòi (vào súng đại bác)
  • Étourderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dại dột 1.2 điều dại dột 2 Phản nghĩa 2.1 Attention circonspection pondération réflexion...
  • Étourdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm choáng váng 1.2 Làm điếc tai, làm nhức óc, quấy rầy 1.3 Làm ngây ngất 1.4 Luộc qua 2 Phản...
  • Étourdissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Váng óc 1.2 Làm ngây ngất, kỳ dị 2 Phản nghĩa 2.1 Reposant Banal décevant Tính từ Váng óc Bruit étourdissant...
  • Étrange

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ thường 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái lạ thường, điều lạ thường 3 Phản nghĩa 3.1 Banal commun...
  • Étrangement

    Phó từ Lạ thường Homme vêtu étrangement người ăn mặc lạ thường
  • Étrangeté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lạ thường 1.2 (văn học) điều lạ thường 2 Phản nghĩa 2.1 Banalité Danh từ giống cái...
  • Étranglement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bóp cổ, sự chẹt cổ, sự thắt cổ 1.2 (y học) sự thắt nghẹt 1.3 Chỗ thắt; eo 1.4...
  • Étrangler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bóp cổ, chẹt cổ, thắt cổ 1.2 Bó chặt, thắt 1.3 Làm hẹp lại, làm nghẹt lại (lối đi...)...
  • Étrangleur

    Danh từ Người bóp cổ, người chẹt cổ (người khác)
  • Étrangloir

    Danh từ giống đực (hàng hải) cũ hãm dây neo
  • Étranglé

    Tính từ Thắt lại, nghẹt lại Passage étranglé lối đi nghẹt lại Hernie étranglée (y học) thoát vị (bị) nghẹt voix étranglée...
  • Étrave

    Danh từ giống cái (hàng hải) sống mũi (tàu)
  • Étreindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ôm chặt 1.2 (nghĩa bóng) làm xúc động đến tắc thở 2 Phản nghĩa 2.1 Desserrer Lâcher relâcher...
  • Étreinte

    Danh từ giống cái Sự ôm chặt, sự ghì; sự siết chặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top