- Từ điển Pháp - Việt
Étourderie
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự dại dột
- L'étourderie des enfants
- sự dại dột của trẻ em
điều dại dột
Phản nghĩa
Attention circonspection pondération réflexion
Xem thêm các từ khác
-
Étourdir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm choáng váng 1.2 Làm điếc tai, làm nhức óc, quấy rầy 1.3 Làm ngây ngất 1.4 Luộc qua 2 Phản... -
Étourdissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Váng óc 1.2 Làm ngây ngất, kỳ dị 2 Phản nghĩa 2.1 Reposant Banal décevant Tính từ Váng óc Bruit étourdissant... -
Étrange
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ thường 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái lạ thường, điều lạ thường 3 Phản nghĩa 3.1 Banal commun... -
Étrangement
Phó từ Lạ thường Homme vêtu étrangement người ăn mặc lạ thường -
Étrangeté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lạ thường 1.2 (văn học) điều lạ thường 2 Phản nghĩa 2.1 Banalité Danh từ giống cái... -
Étranglement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bóp cổ, sự chẹt cổ, sự thắt cổ 1.2 (y học) sự thắt nghẹt 1.3 Chỗ thắt; eo 1.4... -
Étrangler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bóp cổ, chẹt cổ, thắt cổ 1.2 Bó chặt, thắt 1.3 Làm hẹp lại, làm nghẹt lại (lối đi...)... -
Étrangleur
Danh từ Người bóp cổ, người chẹt cổ (người khác) -
Étrangloir
Danh từ giống đực (hàng hải) cũ hãm dây neo -
Étranglé
Tính từ Thắt lại, nghẹt lại Passage étranglé lối đi nghẹt lại Hernie étranglée (y học) thoát vị (bị) nghẹt voix étranglée... -
Étrave
Danh từ giống cái (hàng hải) sống mũi (tàu) -
Étreindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ôm chặt 1.2 (nghĩa bóng) làm xúc động đến tắc thở 2 Phản nghĩa 2.1 Desserrer Lâcher relâcher... -
Étreinte
Danh từ giống cái Sự ôm chặt, sự ghì; sự siết chặt -
Étrenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) quà tết 1.2 Tiền phong bao 1.3 Sự dùng lần đầu Danh từ giống cái (thường... -
Étrenner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng lần đầu 2 Nội động từ 2.1 Là người chịu đầu tiên (một việc khó chịu) Ngoại... -
Étrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân nâng, bàn đạp (ở yên ngựa) 1.2 (giải phẫu) xương bàn đạp 1.3 (kỹ thuật) má kẹp... -
Étrille
Danh từ giống cái Bàn chải ngựa (bằng sắt) (động vật học) như portune -
Étriller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chải, kỳ cọ (ngựa) 1.2 Ngược đãi; chỉ trích 1.3 Bán với giá cắt cổ Ngoại động từ... -
Étripage
Danh từ giống đực Sự moi ruột (cá...) -
Étriper
Ngoại động từ Moi ruột étriper un lapin moi ruột con thỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.