Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étriquer

Ngoại động từ

Làm chật lại
étriquer un habit
sửa chật lại một cái áo
(nghĩa bóng) rút ngắn
étriquer un discours
rút ngắn bài diễn văn

Xem thêm các từ khác

  • Étriqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẹp quá 1.2 (nghĩa bóng) eo hẹp, hẹp hòi 2 Phản nghĩa 2.1 Ample flottant grand large Tính từ Hẹp quá Habit...
  • Étrive

    Danh từ giống cái (hàng hải) sự buộc dây chéo
  • Étrivière

    Danh từ giống cái Dây treo bàn đạp (vào yên ngựa) (từ cũ, nghĩa cũ) trận đòn
  • Étroite

    == Xem étroit
  • Étrusque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ê-tơ-ru-ri 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ê-tơ-ru-ri Tính từ (thuộc) xứ...
  • Étrécir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm hẹp 2 Phản nghĩa 2.1 Dilater élargir évaser Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Étrésillon

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thanh chống; thanh giằng
  • Étrésillonnement

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự chống; sự giằng
  • Étrésillonner

    Ngoại động từ (kỹ thuật) chống; giằng
  • Étude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự học tập 1.2 Sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu 1.3 (âm nhạc)...
  • Étudiant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh đại học, sinh viên 2 Tính từ 2.1 (từ mới, nghĩa mới) xem (danh từ giống đực) Danh từ Học...
  • Étudier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Học, học tập 1.2 Nghiên cứu 1.3 Chuẩn bị kỹ lưỡng 2 Nội động từ 2.1 Học tập Ngoại...
  • Étui

    Danh từ giống đực Hộp, bao, túi étui à lunettes hộp kính étui à fusil bao súng
  • Étuve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ sấy 1.2 Lò hấp 1.3 Phòng nóng ngột 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) buồng tắm hấp Danh từ giống...
  • Étuver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ninh hơi, đồ (món ăn) 1.2 Sấy (trong tủ sấy) 1.3 Hấp (trong lò hấp) Ngoại động từ Ninh hơi,...
  • Étuveur

    Danh từ giống đực Lò hấp
  • Étuvée

    Danh từ giống cái Như étouffée
  • Étymologique

    Tính từ Xem étymologie Dictionnaire étymologique từ điển từ nguyên
  • Étymologiquement

    Phó từ Theo từ nguyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top