Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étuve

Mục lục

Danh từ giống cái

Tủ sấy
Lò hấp
Phòng nóng ngột
(từ cũ, nghĩa cũ) buồng tắm hấp

Xem thêm các từ khác

  • Étuver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ninh hơi, đồ (món ăn) 1.2 Sấy (trong tủ sấy) 1.3 Hấp (trong lò hấp) Ngoại động từ Ninh hơi,...
  • Étuveur

    Danh từ giống đực Lò hấp
  • Étuvée

    Danh từ giống cái Như étouffée
  • Étymologique

    Tính từ Xem étymologie Dictionnaire étymologique từ điển từ nguyên
  • Étymologiquement

    Phó từ Theo từ nguyên
  • Étymon

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) căn tố từ nguyên
  • Été

    Danh từ giống đực Mùa hè, mùa hạ se mettre en été mặc quần áo mỏng
  • Étésien

    Tính từ (Vents étésiens) gió bắc mùa hè (ở miền Đông Địa Trung Hải)
  • Étêtage

    Danh từ giống đực Sự hớt ngọn Etêtage des arbres fruitiers sự hớt ngọn cây ăn quả
  • Étêtement

    == Xem étêtage
  • Étêter

    Ngoại động từ Hớt ngọn étêter un poirier hớt ngọn cây lê Chặt đầu étêter un clou chặt đầu đinh étêter les morues chặt...
  • Évacuant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm bài xuất, nhuận tràng 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) chất nhuận tràng Tính từ (y học)...
  • Évacuateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 để thải, để thoát 2 Danh từ giống đực 2.1 (évacuateur de crues) đập nước tràn Tính từ để thải,...
  • Évacué

    Danh từ Người dân tản cư, người dân sơ tán (trong chiến tranh)
  • Évadé

    Danh từ Người trốn ra, người vượt ngục
  • Évagination

    Danh từ giống cái (y học) sự nhô ra, sự lòi ra
  • Évaluable

    Tính từ ước lượng được
  • Évaluation

    Danh từ giống cái Sự định giá Sự ước lượng
  • Évaluer

    Ngoại động từ định giá ước lượng
  • Évanescence

    Danh từ giống cái (văn học) sự mờ dần, sự tan dần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top