Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éventaire

Danh từ giống đực

Khay bán hàng (đeo trước bụng)
Chỗ bày hàng
L'éventaire d'un fruitier
chỗ bày hàng của người bán quả

Xem thêm các từ khác

  • Éventer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hong gió 1.2 Quạt cho (ai) 1.3 đảo cho khỏi hấp hơi 1.4 Khám phá 1.5 (săn bắn) đánh hơi Ngoại...
  • Éventration

    Danh từ giống cái (y học) sự lồi phủ tạng
  • Éventrer

    Ngoại động từ Mổ bụng éventrer un boeuf mổ bụng con bò Mở toát ra, phá toang ra éventrer une valise mở toác va li ra
  • Éventualité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính có thể xảy ra, tính tùy thuộc tình hình 1.2 Tình huống có thể xảy ra, sự việc bất...
  • Évidage

    Danh từ giống đực Sự khoét
  • Évidement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như évidage 1.2 Chỗ khoét, lỗ khoét 1.3 (y học) sự khoét rỗng (xương) Danh từ giống đực...
  • Évidence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiển nhiên, sự rõ ràng 1.2 điều hiển nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Doute improbabilité incertitude...
  • Évident

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiển nhiên, rõ ràng 2 Phản nghĩa 2.1 Contestable discutable douteux Incertain Tính từ Hiển nhiên, rõ ràng...
  • Évider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoét 2 Phản nghĩa 2.1 Boucher combler remplir Ngoại động từ Khoét évider une pierre khoét hòn đá...
  • Évidé

    Tính từ (bị) khoét
  • Évier

    Danh từ giống đực Bồn rửa bát (trên có vòi nước, dưới có lỗ thoát nước) Rãnh nước bếp
  • Évincement

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gạt, sự loại
  • Évincer

    Ngoại động từ Gạt, loại évincer frauduleusement un concurrent gian lận gạt một đối thủ
  • Éviscérer

    Ngoại động từ Moi ruột éviscérer un cadavre moi ruột một xác chết
  • Évitage

    Danh từ giống đực (hàng hải) sự xoay quanh neo (khi bị gió hoặc sóng xô) (hàng hải) khoảng xoay
  • Évitement

    == (từ cũ, nghĩa cũ) sự tránh voie d\'évitement (đường sắt) đường tránh
  • Évocable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gọi lên 1.2 Có thể gợi lại 1.3 Có thể gợi ra 1.4 (luật học, pháp lý) có thể được dành...
  • Évocateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gọi hồn 1.2 Gợi lại, gợi nhớ 1.3 Gợi ý, gợi hình ảnh (lời (văn học)...) Tính từ Gọi hồn Gợi...
  • Évocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi hồn 1.2 Sự gợi lại 1.3 Sự gợi lên 1.4 (luật học, pháp lý) sự dành quyền xét...
  • Évocatoire

    Tính từ để gọi hồn Xem évocation 4 Motifs évocatoires (luật học, pháp lý) lý do dành quyền xét xử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top