Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Évohé

Thán từ

(sử học) vô hê! (tiếng hô Thần rượu, khi tế)

Xem thêm các từ khác

  • Évolutif

    Tính từ Tiến triển, tiến hóa Tuberculose évolutive lao tiến triển Formes évolutives hình thái tiến hóa
  • Évolution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) sự vận động, sự thao diễn 1.2 Sự tiến triển, sự tiến hóa 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Évolutionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết tiến hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Fixisme Danh từ giống đực (triết học) thuyết...
  • Évolutionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem évolutionnisme 2 Danh từ 2.1 (triết học) người theo thuyết tiến hóa 3 Phản nghĩa 3.1 Fixiste Tính từ...
  • Évoquer

    động từ biểu lộ, thể hiện.
  • Événement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kiện, sự biến 1.2 (số nhiều) thời sự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) kết quả Danh từ giống...
  • Événementiel

    Tính từ (chỉ) kể sự việc Histoire événementielle lịch sử (chỉ) kể sự việc
  • Évêché

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tòa giám mục 1.2 Chức giám mục 1.3 địa hạt giám mục Danh từ giống đực Tòa giám mục...
  • Évêque

    Danh từ giống đực Giám mục bonnet d\'évêque (thân mật) miếng phao câu
  • Être

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Là 1.2 Tồn tại 1.3 Có 1.4 Thuộc về, là của 1.5 �� 1.6 đi (về quá khứ) 2 Danh từ giống đực...
  • Êtres

    Danh từ giống đực (số nhiều) Cách bố trí (trong nhà) Les êtres d\'une maison cách bố trí một ngôi nhà
  • Îlien

    Tính từ �� đảo
  • Îlot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đảo nhỏ, đảo 1.2 Cụm, cụm nhà 1.3 (hàng hải) kiến trúc nhô lên trên sân (của tàu sân...
  • Îlotier

    Danh từ giống đực Công an phụ trách cụm (nhà)
  • Ôter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cất, dọn, bỏ, cởi bỏ 1.2 Trừ 1.3 Tẩy, tước, làm mất Ngoại động từ Cất, dọn, bỏ,...
  • Ôté

    Giới từ Trừ, không kể Ouvrage excellent, ôté deux ou trois chapitres tác phẩm rất hay, trừ hai ba chương
  • Từ điển Pháp Việt

    Từ điển Pháp Việt
  • Trang Chính

    đổi Từ điển Pháp Việt
  • Abîmé

    xem abîmée
  • Accouplé

    Tính từ: ghép đôi, piles électriques accouplées, pin điện ghép đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top