Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

A

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Mẫu tự đầu tiên và nguyên âm đầu tiên trong bảng chữ cái
a majuscule A
chữ A hoa.
a minuscule a
chữ a thường.
Viết tắt và ký hiệu của:
Nốt nhạc la (thuật ngữ (âm nhạc) thuộc Anglo-Saxon và Đức)
A (sào)
Ampe
Angstrˆm
Tiếp đầu ngữ
Amener alunir adoucir
adoucir

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • A.c.t.h.

    Mục lục 1 (sinh vật học) ( hocmon) A. C. T. H. (sinh vật học) ( hocmon) A. C. T. H.
  • A.d.n

    Mục lục 1 Bản mẫu:ADN 1.1 Viết tắt 1.2 (sinh vật học, hóa học) axit đêzôxiribônuclêic Bản mẫu:ADN Viết tắt (sinh vật...
  • A.m

    Mục lục 1 ( ante meridiem) 1.1 Trước 12 giờ trưa ( ante meridiem) Trước 12 giờ trưa L\'avion part à heures a m máy bay khởi hành lúc...
  • A.p.i

    Mục lục 1 Viết tắt của Alphabet de l\'association phonétique internationale ( Bảng mẫu tự của hội ngữ âm quốc tế) Viết tắt...
  • A.r.n

    Mục lục 1 (sinh vật học, hóa học) axit ribônuclêic (viết tắt) (sinh vật học, hóa học) axit ribônuclêic (viết tắt)
  • A b c

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách học vần 1.2 Cơ sở đầu tiên của một kiến thức, khoa học, hay một nghệ thuật...
  • A cappella

    Mục lục 1 Tính ngữ & phó ngữ 1.1 (âm nhạc) hợp xướng không đệm Tính ngữ & phó ngữ (âm nhạc) hợp xướng không...
  • A contrario

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đối nhiên Phó ngữ Đối nhiên
  • A fortiori

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Huống chi, huống hồ Phó ngữ Huống chi, huống hồ
  • A maxima

    Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Phản nghĩa a minima Tính ngữ Appel a maxima ) kháng nghị của viện công tố yêu cầu giảm hình phạt...
  • A minima

    Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Phản nghĩa a maxima Tính ngữ Appel a minima ) kháng nghị của viện công tố khi thấy hình phạt chưa thích...
  • A pari

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (triết học) cũng với lý do như thế Phó ngữ (triết học) cũng với lý do như thế
  • A posteriori

    Mục lục 1 Phó ngữ, tính từ 1.1 (triết học) hậu nghiệm 1.2 Phản nghĩa A priori Phó ngữ, tính từ (triết học) hậu nghiệm...
  • A priori

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (triết học) tiên nghiệm 1.2 Thoạt đầu, thoạt nhìn 2 Tính ngữ 2.1 Tiên nghiệm 2.2 Danh từ giống đực...
  • A tempo

    Mục lục 1 Phó ngữ Phó ngữ At ) trở lại độ nhanh trước đây
  • Ab hoc et ab hac

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Không đâu vào đâu Phó ngữ Không đâu vào đâu Parler ab hoc et ab hac nói tầm bậy tầm bạ, không đâu...
  • Ab in pectore

    Mục lục 1 Ngữ La tinh 1.1 Tự trong lòng mà ra. Ngữ La tinh Tự trong lòng mà ra.
  • Ab intestat

    Mục lục 1 Phó ngữ, tính ngữ 1.1 (luật pháp) không di chúc Phó ngữ, tính ngữ (luật pháp) không di chúc Hériter ab intestat thừa...
  • Ab irato

    Mục lục 1 Phó ngữ, tính ngữ 1.1 Nhân cơn giận Phó ngữ, tính ngữ Nhân cơn giận Un testament ab irato tờ di chúc nhân cơn giận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top