Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Abîmer


Mục lục

Ngoại động từ

Nhấn chìm
De si grands maux sont capables d'abîmer l'Etat (Boss.)
những thói hư tật xấu lớn như thế có thể làm cho quốc gia sụp đổ.
Làm hư, làm hỏng
Abîmer les souliers
lám hỏng giầy
J'ai les yeux abîmés par la lumière
mắt của tôi bị làm hư vì ánh sáng (làm cho mệt)
(thông tục) làm xây xát, đánh (ai) bị thương
(cũ) công kích, nói xấu
Abîmer l'adversaire
công kích đối thủ.

Đồng nghĩa

Casser démolir ravager

Xem thêm các từ khác

  • Acabit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản chất, tính cách Danh từ giống đực Bản chất, tính cách du même acabit cùng một giuộc
  • Acacia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây keo. Danh từ giống đực (thực vật học) cây keo.
  • Acadien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 [thuộc [vùng A-ca-đi ( Ca-na-đa) 1.2 Đồng âm Akkadien Tính từ [thuộc [vùng A-ca-đi ( Ca-na-đa) Đồng âm...
  • Acadienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acadien acadien
  • Académicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thành viên của viện hàn lâm, viện sĩ 1.2 (hiếm) hội viên hội văn học nghệ thuật. 1.3 (sử) triết...
  • Académie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viện hàn lâm 1.2 Hội (văn học) nghệ thuật. 1.3 Học viện 1.4 Khu giáo dục (ở Pháp) 1.5 (hội...
  • Académique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trường phái Pla-ton 1.2 (thuộc) viện hàn lâm 1.3 Kinh viện 1.4 Trịnh trọng, nghiêm cách 1.5 Palmes...
  • Académiquement

    Phó từ Theo kiểu kinh viện Discuter académiquement thảo luận theo kiểu kinh viện
  • Académisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa kinh viện Lối câu nệ
  • Acagnarder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Biếng nhác Tự động từ Biếng nhác
  • Acajou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây gụ, gỗ gụ Danh từ giống đực Cây gụ, gỗ gụ
  • Acanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ô rô Danh từ giống cái (thực vật học) cây ô rô
  • Acariens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ ve bét. Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Acariâtre

    Tính từ Quàu quạu
  • Acariâtreté

    Danh từ giống cái Tính quàu quạu
  • Acarus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cái ghẻ Danh từ giống đực (động vật học) cái ghẻ
  • Acaule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) không có thân Tính từ (thực vật học) không có thân
  • Accablant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đè nặng, nặng trĩu 1.2 Hừng hực 1.3 (bóng) không chối cãi được 1.4 Phản nghĩa Doux, léger; consolant...
  • Accablante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accablant accablant
  • Accablement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đè nặng 1.2 Sự mệt mỏi, sự rã rời 1.3 Sự ủ rũ Danh từ giống đực Sự đè nặng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top