Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Abattage
|
Danh từ giống đực
Sự đốn (cây)
Sự mổ, sự giết (súc vật)
Sự kéo nằm xuống (để sửa, chữa...)
- L'abattage d'un cheval
- kéo con ngựa nằm xuống (để săn sóc nó)
Sự mắng mỏ, sự chỉnh
(thông tục) công việc làm nhanh chóng
- avoir de l'abattage
- hoạt bát, năng nổ (diễn viên...)
- Animateur actrice qui a de l'abattage
- �� người giới thiệu chương trình, người giới thiệu chương trình hoạt bát.
- vente à l'abattage
- (thương nghiệp) bán xôn, bán hạ giá với số lượng lớn
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Xem abattage Xem abattage
- rũ 2 Phản nghĩa Energie, excitation. Exaltation, joie 2.1 Giảm miễn (thuế) Danh từ giống đực abattage abattage Sự mệt mỏi; sự ủ rũ Phản nghĩa
- ) công việc làm nhanh chóng Danh từ giống đực Sự đốn (cây) L\'abattage d\'un sapin à la cognée à la scie à la [[tron�onneuse]] sự
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gốc Danh từ giống cái Gốc Br‰ler les souches après l\'\'abattage
Xem tiếp các từ khác
-
Abattant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh gập (có thể tùy ý nâng lên hay sập xuống) 1.2 Cánh cửa sập. Danh từ giống đực... -
Abattement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mệt mỏi; sự ủ rũ 2 Phản nghĩa Energie, excitation. Exaltation, joie 2.1 Giảm miễn (thuế)... -
Abatteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mổ trâu bò 1.2 Người đốn cây Danh từ giống đực Người mổ trâu bò Người đốn... -
Abattis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống cây đốn; đống vật săn được; thịt cổ cánh; lòng (gà vịt) 1.2 (thông tục) tay... -
Abattoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò mổ, lò lợn. Danh từ giống đực Lò mổ, lò lợn. envoyer des soldats à l\'abattoir đưa... -
Abattre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá đi, làm đổ 1.2 Đốn chặt 1.3 Mổ, giết 1.4 Hạ 1.5 Làm xẹp, làm giảm 1.6 Làm tan 1.7 Làm... -
Abattu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiệt sức, đuối sức 1.2 Ủ rũ, chán nản Tính từ Kiệt sức, đuối sức Le convalescent est encore très... -
Abattue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abattu abattu -
Abatture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đốn cây 1.2 ( số nhiều) dấu chân nai đi trong rừng Danh từ giống cái Sự đốn cây... -
Abattée
Danh từ giống cái (hàng hải) sự chệch chiều gió; sự xoay hướng (hàng không) sự đâm chúi xuống (vì mất tốc độ).
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.159 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemBikes
719 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemCars
1.965 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn