- Từ điển Pháp - Việt
Aberrante
Các từ tiếp theo
-
Aberration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) quang sai. 1.2 (thiên văn) tinh sai. 1.3 Sự sai, sự sai lạc, sự lệch lạc 1.4 (nghĩa... -
Aberrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hiếm) sai lầm. Nội động từ (hiếm) sai lầm. -
Abhorrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căm ghét, kinh tởm 1.2 Phản nghĩa Adorer Ngoại động từ Căm ghét, kinh tởm J\'abhorre le mensonge... -
Abichite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng sản) abichit. Danh từ giống cái (khoáng sản) abichit. -
Abiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) trạng thái sống ngầm. Danh từ giống cái (sinh lý học) trạng thái sống ngầm. -
Abiotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô sinh, không có sự sống Tính từ Vô sinh, không có sự sống Milieu abiotique một nơi không có sự sống. -
Abiotrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) sự suy dưỡng. Danh từ giống cái (sinh lý học) sự suy dưỡng. -
Abject
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đê hèn, ti tiện Tính từ Đê hèn, ti tiện Des sentiments abjects tình cảm ti tiện. Son comportement est abject... -
Abjecte
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Đê hèn, ti tiện Tính từ giống cái abject abject Đê hèn, ti tiện -
Abjectement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách đê hèn, ti tiện. Phó từ Một cách đê hèn, ti tiện.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.987 lượt xemSeasonal Verbs
1.329 lượt xemThe Public Library
171 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemFruit
293 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemFarming and Ranching
221 lượt xemPlants and Trees
633 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn