Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Ablation
|
Danh từ giống cái
(y học) sự cắt bỏ
- L'ablation d'une tumeur
- sự cắt bỏ một khối u.
Đồng nghĩa Amputation, excision, exérèse
(địa chất, khoa học, kỹ thuật) sự tan mòn, sự tải mòn
- Vitesse d'ablation
- tốc độ tan mòn.
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Tính từ (thuộc) hạch Végétations adénoïdes (y học) sùi vòm họng, VA Ablation des végétations adénoïdes sự cắt bỏ sùi vòm họng
- 2 Đồng nghĩa Amputation, excision, exérèse 2.1 (địa chất, khoa học, kỹ thuật) sự tan mòn, sự tải mòn Danh từ giống cái (y học) sự cắt bỏ L\'ablation
- dầu mỏ Région à tremblements de terre miền động đất Régions équatoriales miền xích đạo Région mammaire (giải phẫu) vùng vú Région d\'ablation vùng cắt bỏ Région
- Zone de libre échange khu mậu dịch tự do Zone interdite khu cấm Zone de données trường dữ liệu Zone d\'ablation vùng cắt bỏ (phẫu thuật) Zone
Xem tiếp các từ khác
-
Able
Mục lục 1 (hậu tố của một từ) 1.1 Một thành phần ghép từ, có nghĩa là có thể (hậu tố của một từ) Một thành phần... -
Ablepsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật mù. Danh từ giống cái (y học) tật mù. -
Ableret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rớ (để đánh cá nhỏ). Danh từ giống đực Cái rớ (để đánh cá nhỏ). -
Ablette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép) Danh từ giống cái (động) cá aplet, cá vảy bạc... -
Ablier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rớ (để đánh cá nhỏ). Danh từ giống đực Cái rớ (để đánh cá nhỏ). -
Ablution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ tắm gội, nghi thức rửa tay và chén thánh vào cuối thánh lễ (công giáo) 1.2... -
Ablutionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tắm rửa cho Ngoại động từ Tắm rửa cho Ablutionner son cheval tắm rửa cho ngựa. -
Ablégat
Danh từ giống đực Khâm sứ tòa thánh -
Abnégation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quên mình, sự hy sinh. 2 Phản nghĩa 2.1 Egoïsme Danh từ giống cái Sự quên mình, sự hy... -
Abo
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (xuất xứ từ A, B, và O là tên các nhóm máu) Tính từ (xuất xứ từ A, B, và O là tên các nhóm máu)...
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.108
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.857
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.677
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.698
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.523 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemCars
1.965 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- 0 · 07/03/21 12:17:23
-
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn