Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ablation

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) sự cắt bỏ
L'ablation d'une tumeur
sự cắt bỏ một khối u.

Đồng nghĩa Amputation, excision, exérèse

(địa chất, khoa học, kỹ thuật) sự tan mòn, sự tải mòn
Vitesse d'ablation
tốc độ tan mòn.

Xem thêm các từ khác

  • Able

    Mục lục 1 (hậu tố của một từ) 1.1 Một thành phần ghép từ, có nghĩa là có thể (hậu tố của một từ) Một thành phần...
  • Ablepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật mù. Danh từ giống cái (y học) tật mù.
  • Ableret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rớ (để đánh cá nhỏ). Danh từ giống đực Cái rớ (để đánh cá nhỏ).
  • Ablette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép) Danh từ giống cái (động) cá aplet, cá vảy bạc...
  • Ablier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rớ (để đánh cá nhỏ). Danh từ giống đực Cái rớ (để đánh cá nhỏ).
  • Ablution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ tắm gội, nghi thức rửa tay và chén thánh vào cuối thánh lễ (công giáo) 1.2...
  • Ablutionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tắm rửa cho Ngoại động từ Tắm rửa cho Ablutionner son cheval tắm rửa cho ngựa.
  • Ablégat

    Danh từ giống đực Khâm sứ tòa thánh
  • Abnégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quên mình, sự hy sinh. 2 Phản nghĩa 2.1 Egoïsme Danh từ giống cái Sự quên mình, sự hy...
  • Abo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (xuất xứ từ A, B, và O là tên các nhóm máu) Tính từ (xuất xứ từ A, B, và O là tên các nhóm máu)...
  • Aboi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tiếng sủa 1.2 ( số nhiều, săn bắn) tiếng sủa vây chặn (của chó); tình trạng...
  • Aboiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng chó sủa 1.2 (nghĩa bóng và ý xấu) lời cay độc Danh từ giống đực Tiếng chó sủa...
  • Abolir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ, bãi bỏ 1.2 Phản nghĩa Etablir, fonder Ngoại động từ Bỏ, bãi bỏ Abolir une loi bãi bỏ...
  • Abolitif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ abolitive abolitive
  • Abolition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bãi bỏ Danh từ giống cái Sự bãi bỏ L\'abolition de la polygamie de l\'esclavage de la peine...
  • Abolitionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phế nô Danh từ giống đực Chủ nghĩa phế nô
  • Abolitionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủ nghĩa phế nô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo chủ nghĩa phế nô. Tính từ (thuộc)...
  • Abolitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Bãi bỏ Tính từ giống cái Bãi bỏ Loi abolitive luật bãi bỏ (một điều khoản...).
  • Abominable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghê tởm 1.2 Tồi tệ, rất tồi Tính từ Ghê tởm Crime abominable tội ác ghê tởm. Tồi tệ, rất tồi...
  • Abominablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách ghê tởm, tồi tệ Phó từ Một cách ghê tởm, tồi tệ Chanter abominablement hát tồi tệ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top