- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Abominer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghê tởm; ghét cay ghét đắng Ngoại động từ Ghê tởm; ghét cay ghét đắng Abominer les impérialistes... -
Abondamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều, phong phú Phó từ Nhiều, phong phú Il pleut abondamment trời mưa nhiều -
Abondance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dư dật, dồi dào, sự phong phú 1.2 Cảnh giàu có, cảnh sung túc, cảnh phồn vinh 1.3 Sự... -
Abondanciste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kinh tế chính trị) người theo chủ thuyết sung túc. Danh từ (kinh tế chính trị) người theo chủ thuyết... -
Abondant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dồi dào, phong phú 1.2 Phản nghĩa Rare, maigre, insuffisant, pauvre. Tính từ Dồi dào, phong phú Récolte abondante... -
Abondante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abondant abondant -
Abondement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoản phụ thu Danh từ giống đực Khoản phụ thu -
Abonder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Có nhiều, dư dật Nội động từ Có nhiều, dư dật Le riz abonde au Viêtnam lúa gạo có nhiều... -
Abonder de
Mục lục 1 Có nhiều, sản xuất nhiều Có nhiều, sản xuất nhiều Pays qui abonde en vigne đất nước sản xuất nhiều nho Abonder... -
Abonder en
Mục lục 1 Có nhiều, sản xuất nhiều Có nhiều, sản xuất nhiều Pays qui abonde en vigne đất nước sản xuất nhiều nho Abonder... -
Abonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt mua, sự thuê bao 1.2 Thói quen đều đặn, sự lặp lại (các sự kiện) Danh từ... -
Abonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt mua, thuê bao thường kỳ cho (ai) 1.2 Phản nghĩa Désabonner Ngoại động từ Đặt mua, thuê... -
Abonnir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải tạo, cải tiến, cải thiện 1.2 Nội động từ 1.3 Trở nên tốt hơn 1.4 Đồng nghĩa Améliorer.... -
Abonnissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hiếm) sự cải thiện, sự trở nên tốt hơn Danh từ giống đực (hiếm) sự cải thiện,... -
Abord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghé vào, sự cập bến 1.2 Sự bắt chuyện, sự tiếp xúc 1.3 ( số nhiều) vùng phụ cận... -
Abordable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tới gần được, ghé vào được 1.2 Dễ gần 1.3 (thân mật) giá hời, vừa túi tiền 1.4 Phản nghĩa... -
Abordage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự áp mạn tiến công (tàu địch) 1.2 Sự đụng nhau (tàu, thuyền). 1.3 Sự ghé vào 1.4 Sự... -
Aborder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ghé, cặp bến (thuyền, bè) 2 Ngoại động từ 2.1 Ghé vào 2.2 Tiến vào 2.3 Bắt chuyện 2.4 Đề... -
Abordeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu đụng (vào tàu khác) Danh từ giống đực Tàu đụng (vào tàu khác) L\'abordeur doit indemniser... -
Abortif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thui, làm thui chột, không đậu 1.2 Làm sẩy thai, phá thai 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất phá thai Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.