- Từ điển Pháp - Việt
Abonner
|
Ngoại động từ
Đặt mua, thuê bao thường kỳ cho (ai)
Phản nghĩa Désabonner
Xem thêm các từ khác
-
Abonnir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải tạo, cải tiến, cải thiện 1.2 Nội động từ 1.3 Trở nên tốt hơn 1.4 Đồng nghĩa Améliorer.... -
Abonnissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hiếm) sự cải thiện, sự trở nên tốt hơn Danh từ giống đực (hiếm) sự cải thiện,... -
Abord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghé vào, sự cập bến 1.2 Sự bắt chuyện, sự tiếp xúc 1.3 ( số nhiều) vùng phụ cận... -
Abordable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tới gần được, ghé vào được 1.2 Dễ gần 1.3 (thân mật) giá hời, vừa túi tiền 1.4 Phản nghĩa... -
Abordage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự áp mạn tiến công (tàu địch) 1.2 Sự đụng nhau (tàu, thuyền). 1.3 Sự ghé vào 1.4 Sự... -
Aborder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ghé, cặp bến (thuyền, bè) 2 Ngoại động từ 2.1 Ghé vào 2.2 Tiến vào 2.3 Bắt chuyện 2.4 Đề... -
Abordeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu đụng (vào tàu khác) Danh từ giống đực Tàu đụng (vào tàu khác) L\'abordeur doit indemniser... -
Abortif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thui, làm thui chột, không đậu 1.2 Làm sẩy thai, phá thai 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất phá thai Tính... -
Abortive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abortif abortif -
Abouchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiếp xúc 1.2 Sự nối liền (hai miệng ống) 1.3 (y) sự tiếp khẩu Danh từ giống đực... -
Aboucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối (hai miệng ống) 1.2 Cho tiếp xúc Ngoại động từ Nối (hai miệng ống) Aboucher deux tubes... -
Abouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục, thường dùng ở mệnh lệnh cách) xùy cho 1.2 Nội động từ 1.3 (thông tục) đến... -
Aboulie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất nghị lực Danh từ giống cái (y học) chứng mất nghị lực -
Aboulique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất nghị lực. 2 Danh từ 2.1 (y học) người mất nghị lực. Tính từ (y học) mất nghị lực.... -
About
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu ghép, đầu mộng Danh từ giống đực Đầu ghép, đầu mộng -
Aboutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối (hai đầu). Danh từ giống đực Sự nối (hai đầu). -
Abouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối (hai đầu) Ngoại động từ Nối (hai đầu) Abouter deux tuyaux nối hai đầu ống. -
Aboutir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dẫn đến, đổ vào, quy vào 1.2 Đạt kết quả, thành công, thắng lợi 1.3 (y học) mưng mủ. 1.4... -
Aboutissant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) dải đất ven (theo chiều dọc) Danh từ giống đực aboutissement aboutissement (... -
Aboutissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kết quả Danh từ giống đực Kết quả L\'aboutissement des efforts kết quả những cố gắng.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.