Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Abord
|
Danh từ giống đực
Sự ghé vào, sự cập bến
Sự bắt chuyện, sự tiếp xúc
( số nhiều) vùng phụ cận
Phản nghĩa Après, ensuite.
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Phó ngữ Phó ngữ abord abord
- Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rồi, rồi sau 1.2 Sau đó, tiếp theo đó 1.3 Sau nữa 1.4 Phản nghĩa Abord ( d\'abord
- nhiều) vùng phụ cận 1.4 Phản nghĩa Après, ensuite. Danh từ giống đực Sự ghé vào, sự cập bến L\'abord d\'un port sự cập
- giá (để câu khách hàng) (mỉa mai) điều khuyến khích Tính từ (toán học) dấu phẩy A prime a phẩy ( a\') (từ cũ, nghĩa cũ) đầu tiên, đầu de prime abord abord abord
- Mục lục 1 Giới từ 1.1 Sau, ở sau 1.2 Theo, đuổi theo 1.3 Chống 2 Phó từ 2.1 Sau, rồi 3 Phản nghĩa 3.1 Avant Devant Abord
Xem tiếp các từ khác
-
Abordable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tới gần được, ghé vào được 1.2 Dễ gần 1.3 (thân mật) giá hời, vừa túi tiền 1.4 Phản nghĩa... -
Abordage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự áp mạn tiến công (tàu địch) 1.2 Sự đụng nhau (tàu, thuyền). 1.3 Sự ghé vào 1.4 Sự... -
Aborder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ghé, cặp bến (thuyền, bè) 2 Ngoại động từ 2.1 Ghé vào 2.2 Tiến vào 2.3 Bắt chuyện 2.4 Đề... -
Abordeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu đụng (vào tàu khác) Danh từ giống đực Tàu đụng (vào tàu khác) L\'abordeur doit indemniser... -
Abortif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thui, làm thui chột, không đậu 1.2 Làm sẩy thai, phá thai 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất phá thai Tính... -
Abortive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abortif abortif -
Abouchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiếp xúc 1.2 Sự nối liền (hai miệng ống) 1.3 (y) sự tiếp khẩu Danh từ giống đực... -
Aboucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối (hai miệng ống) 1.2 Cho tiếp xúc Ngoại động từ Nối (hai miệng ống) Aboucher deux tubes... -
Abouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục, thường dùng ở mệnh lệnh cách) xùy cho 1.2 Nội động từ 1.3 (thông tục) đến... -
Aboulie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất nghị lực Danh từ giống cái (y học) chứng mất nghị lực
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.526 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?Xem thêm 3 bình luận
- 0 · 02/03/21 10:16:07
- 1 · 02/03/21 11:34:20
-
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-