- Từ điển Pháp - Việt
Abouchement
|
Danh từ giống đực
Sự tiếp xúc
- Des tentatives d'abouchement qui n'ont pas réussi
- mọi toan tính tiếp xúc đều không thành công
Sự nối liền (hai miệng ống)
(y) sự tiếp khẩu
Xem thêm các từ khác
-
Aboucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối (hai miệng ống) 1.2 Cho tiếp xúc Ngoại động từ Nối (hai miệng ống) Aboucher deux tubes... -
Abouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục, thường dùng ở mệnh lệnh cách) xùy cho 1.2 Nội động từ 1.3 (thông tục) đến... -
Aboulie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất nghị lực Danh từ giống cái (y học) chứng mất nghị lực -
Aboulique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất nghị lực. 2 Danh từ 2.1 (y học) người mất nghị lực. Tính từ (y học) mất nghị lực.... -
About
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu ghép, đầu mộng Danh từ giống đực Đầu ghép, đầu mộng -
Aboutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối (hai đầu). Danh từ giống đực Sự nối (hai đầu). -
Abouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối (hai đầu) Ngoại động từ Nối (hai đầu) Abouter deux tuyaux nối hai đầu ống. -
Aboutir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dẫn đến, đổ vào, quy vào 1.2 Đạt kết quả, thành công, thắng lợi 1.3 (y học) mưng mủ. 1.4... -
Aboutissant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) dải đất ven (theo chiều dọc) Danh từ giống đực aboutissement aboutissement (... -
Aboutissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kết quả Danh từ giống đực Kết quả L\'aboutissement des efforts kết quả những cố gắng. -
Aboyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sủa (chó). 1.2 Eo sèo, mè nheo Nội động từ Sủa (chó). Eo sèo, mè nheo -
Aboyeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay sủa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người rao quảng cáo 1.4 (săn bắn) chó sủa mồi. 1.5 (thân mật)... -
Aboyeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aboyeur aboyeur -
Abracadabra
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu thần chú (chữa bệnh). Danh từ giống đực Câu thần chú (chữa bệnh). -
Abracadabrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ quặc, khó tin Tính từ Kỳ quặc, khó tin Il raconte une histoire abracadabrante pour justifier son absence Nó... -
Abracadabrante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ quặc, khó tin Tính từ Kỳ quặc, khó tin Il raconte une histoire abracadabrante pour justifier son absence Nó... -
Abraser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) mài mòn Ngoại động từ (kỹ thuật) mài mòn -
Abrasif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để mài 2 Danh từ giống đực 2.1 Bột mài, chất mài Tính từ Để mài Poudre abrasive bột mài Danh từ... -
Abrasion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mài mòn 1.2 (y học) sự hớt da Danh từ giống cái Sự mài mòn (y học) sự hớt da -
Abrasive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrasif abrasif
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.