Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Absorber

Mục lục

Ngoại động từ

Hút, hấp thu
Le sable absorbe l'eau
cát hút nước
Le noir absorbe la lumière
màu đen hút ánh sáng
Ăn uống
Absorber les aliments
ăn thức ăn.
Thu hút
Le travail absorbe l'attention
công việc thu hút sự chú ý.
Hút hết, làm tiêu tan
Le luxe absorbe les richesses
xa hoa hút hết của cải
Phản nghĩa Dégorger, rejeter

Xem thêm các từ khác

  • Absorbeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy hấp thu; chất hấp thu Danh từ giống đực Máy hấp thu; chất hấp thu Absorbeur d\'ondes...
  • Absorbeur-neutralisateur

    Mục lục 1 Thiết bị hấp thu - vô hiệu hoá (khí độc) Thiết bị hấp thu - vô hiệu hoá (khí độc)
  • Absorption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hút, sự hấp thu 1.2 Sự ăn, sự uống 1.3 Sự nhập vào, sự hòa lẫn 1.4 (hiếm) sự mải...
  • Absoudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) xá tội 1.2 (luật) miễn tội 1.3 Phản nghĩa Condamner Ngoại động từ (tôn giáo) xá...
  • Absoute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kinh siêu độ 1.2 Lễ xá tội, lễ siêu độ. Danh từ giống cái (tôn giáo) kinh siêu...
  • Abstention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không can dự (vào một việc..) 1.2 Phản nghĩa Action, intervention 1.3 Sự bỏ phiếu trắng...
  • Abstentionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương bỏ phiếu trắng. Danh từ giống đực Chủ trương bỏ phiếu trắng.
  • Abstentionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ phiếu trắng 1.2 Cử tri bỏ phiếu trắng 1.3 Danh từ 1.4 Người bỏ phiếu trắng 1.5 Phản nghĩa Votant...
  • Abstergent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm sạch vết thương, tảo thương Tính từ (y học) làm sạch vết thương, tảo thương Médicament...
  • Abstersion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự làm sạch vết thương, sự tảo thương Danh từ giống cái (y học) sự làm sạch...
  • Abstinence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kiêng; sự nhịn. 1.2 (tôn giáo) sự ăn chay Danh từ giống cái (y học) sự kiêng;...
  • Abstinent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) kiêng; nhịn. 1.2 (tôn giáo) ăn chay Tính từ (y học) kiêng; nhịn. (tôn giáo) ăn chay
  • Abstinente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstinent abstinent
  • Abstracteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực abstracteur de quintessence ) người phân tích quá tế nhị.
  • Abstractif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừu tượng hóa Tính từ Trừu tượng hóa Méthode abstractive phương pháp trừu tượng hóa.
  • Abstraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trừu tượng hóa 1.2 Điều trừu tượng 2 Phản nghĩa Réalité 2.1 ( số nhiều) điều viễn...
  • Abstractionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết trừu tượng. Danh từ giống đực (triết học) thuyết trừu tượng.
  • Abstractionniste

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 Theo thuyết trừu tượng. Tính từ & danh từ Theo thuyết trừu tượng.
  • Abstractive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstractif abstractif
  • Abstraire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trừu tượng hóa Ngoại động từ Trừu tượng hóa Il faut abstraire pour généraliser phải trừu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top