Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Abstentionniste
|
Tính từ
Bỏ phiếu trắng
Cử tri bỏ phiếu trắng
Danh từ
Người bỏ phiếu trắng
Phản nghĩa Votant
Xem tiếp các từ khác
-
Abstergent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm sạch vết thương, tảo thương Tính từ (y học) làm sạch vết thương, tảo thương Médicament... -
Abstersion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự làm sạch vết thương, sự tảo thương Danh từ giống cái (y học) sự làm sạch... -
Abstinence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kiêng; sự nhịn. 1.2 (tôn giáo) sự ăn chay Danh từ giống cái (y học) sự kiêng;... -
Abstinent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) kiêng; nhịn. 1.2 (tôn giáo) ăn chay Tính từ (y học) kiêng; nhịn. (tôn giáo) ăn chay -
Abstinente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstinent abstinent -
Abstracteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực abstracteur de quintessence ) người phân tích quá tế nhị. -
Abstractif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừu tượng hóa Tính từ Trừu tượng hóa Méthode abstractive phương pháp trừu tượng hóa. -
Abstraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trừu tượng hóa 1.2 Điều trừu tượng 2 Phản nghĩa Réalité 2.1 ( số nhiều) điều viễn... -
Abstractionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết trừu tượng. Danh từ giống đực (triết học) thuyết trừu tượng. -
Abstractionniste
Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 Theo thuyết trừu tượng. Tính từ & danh từ Theo thuyết trừu tượng.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.159 lượt xemSeasonal Verbs
1.310 lượt xemVegetables
1.284 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemCars
1.967 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-