- Từ điển Pháp - Việt
Abstractive
Các từ tiếp theo
-
Abstraire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trừu tượng hóa Ngoại động từ Trừu tượng hóa Il faut abstraire pour généraliser phải trừu... -
Abstrait
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừu tượng 2 Phản nghĩa Concret. Positif, réel 2.1 Lơ đễnh 3 Danh từ giống đực 3.1 Cái trừu tượng... -
Abstraite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstrait abstrait -
Abstrus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó hiểu, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair Tính từ Khó hiểu, tối nghĩa Raisonnement abstrus suy luận khó... -
Abstruse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstrus abstrus -
Absurde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi lý, vô lý 1.2 Phản nghĩa Fondé, raisonnable, sage, sensé. Logique 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều phi lý,... -
Absurdité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phi lý 1.2 điều phi lý, điều vô lý 2 Phản nghĩa 2.1 Bien-fondé sagesse Danh từ giống cái... -
Abus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lạm dụng 1.2 Sự sai lầm 1.3 ( số nhiều) thói những lạm Danh từ giống đực Sự lạm... -
Abuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa phỉnh 1.2 Phản nghĩa Détromper 2 Nội động từ 2.1 Lạm dụng 2.2 Lợi dụng Ngoại động...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals I
441 lượt xemIn Port
192 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemPrepositions of Motion
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này