Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Acéphale


Mục lục

Tính từ

(động vật học) không đầu
Monstre acéphale
quái vật không đầu
Mollusques acéphales
động vật thân mềm không đầu
Không có cá tính
(sử học) không có người lãnh đạo, không có lãnh tụ
Gouvernement acéphale
chính phủ không có người lãnh đạo

Danh từ giống đực

Quái thai không đầu
(số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) động vật thân mềm mang tấm

Các từ tiếp theo

  • Acérer

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho sắc cạnh Acérer une épigramme làm cho bài thơ trào phúng thêm sắc cạnh
  • Acétate

    Danh từ giống đực (hóa học) axêtat Acétate de cuivre đồng axêtat
  • Acétifier

    Ngoại động từ Biến thành giấm, gây giấm Acétifier du vin biến rượu vang thành giấm
  • Acétique

    Tính từ (hóa học) axêtic Acide acétique axit axêtic Ferment acétique men giấm Fermentation acétique sự lên men giấm
  • Acétone

    Danh từ giống cái (hóa học) axêton
  • Acétonurie

    Danh từ giống cái (y học) chứng đái ra axêton
  • Acétonémie

    Danh từ giống cái (y học) chứng máu thừa axêton
  • Acétylure

    Danh từ giống đực (hóa học) axêtilua
  • Acétylène

    Danh từ giống đực (hóa học) axêtilen Lampe à acétylène đèn axêtilen
  • Acétylénique

    Tính từ (hóa học) axêtilênic Carbure acétylénique cacbua axêtilênic

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Mammals I

454 lượt xem

Aircraft

288 lượt xem

Highway Travel

2.672 lượt xem

Pleasure Boating

194 lượt xem

Kitchen verbs

316 lượt xem

The Family

1.425 lượt xem

Birds

370 lượt xem

A Science Lab

699 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top