- Từ điển Pháp - Việt
Các từ tiếp theo
-
Acétate
Danh từ giống đực (hóa học) axêtat Acétate de cuivre đồng axêtat -
Acétifier
Ngoại động từ Biến thành giấm, gây giấm Acétifier du vin biến rượu vang thành giấm -
Acétique
Tính từ (hóa học) axêtic Acide acétique axit axêtic Ferment acétique men giấm Fermentation acétique sự lên men giấm -
Acétone
Danh từ giống cái (hóa học) axêton -
Acétonurie
Danh từ giống cái (y học) chứng đái ra axêton -
Acétonémie
Danh từ giống cái (y học) chứng máu thừa axêton -
Acétylure
Danh từ giống đực (hóa học) axêtilua -
Acétylène
Danh từ giống đực (hóa học) axêtilen Lampe à acétylène đèn axêtilen -
Acétylénique
Tính từ (hóa học) axêtilênic Carbure acétylénique cacbua axêtilênic -
Ad hoc
Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Thạo, thành thạo 1.2 Thích hợp 1.3 Đồng âm Haddock Tính ngữ Thạo, thành thạo Choisir un homme ad hoc...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemAir Travel
283 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemIn Port
192 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"