Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accès
Mục lục |
Danh từ giống đực
Lối vào
Quyền được vào
Sự tiếp xúc, khả năng tiếp xúc
Cơn
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- được vào 1.3 Sự tiếp xúc, khả năng tiếp xúc 1.4 Cơn Danh từ giống đực Lối vào L\'accès du port lối vào cảng. Quyền được vào L\'accès
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng rào (đen, bóng) 1.2
- Tính từ Sa sút trí tuệ Un accès démentiel một cơn sa sút trí tuệ
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ho, ho Danh từ giống cái Sự ho, ho Accès
- Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh sốt rét
- Lối ra, lỗ thoát 1.3 (nghĩa bóng) lối thoát 1.4 Phản nghĩa Accès, entrée 1.5 Kết cục 1.6 Phản
- , sinh lý học) dịch, thể dịch 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) như humeur Danh từ giống cái Tính khí, tính tình Humeur mélancolique tính khí u sầu Tâm trạng bực bội cáu gắt Un accès
- ) sự phá vòng vây 1.10 Lần xuất kích 1.11 (sân khấu) sự rời sân khấu 1.12 Lối thoát (cũng porte de sortie) 1.13 Phản nghĩa Accès
- Phản nghĩa Ouvrir, rouvrir, dégager Gấp, nhắm, ngậm, nắm Fermer un livre gấp quyển sách Fermer les yeux nhắm mắt Fermer la bouche ngậm miệng Fermer le poing
- ) 1.8 Đồng âm Voix. Danh từ giống cái Đường Voie d\'accès đường vào Voies de communication đường giao thông Voie d\'aérage đường thông gió
Xem tiếp các từ khác
-
Accédant
Danh từ (Accédant à la propriété) người trở thành chủ nhân (của một chỗ ở) -
Accéder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 đến, vào 1.2 đạt tới 1.3 Chấp nhận, bằng lòng Nội động từ đến, vào Accéder au salon par... -
Accélérateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc mau, gia tốc 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) bộ tăng tốc 2.2 (vật lý) máy gia tốc 2.3 (hóa... -
Accélération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng nhanh, sự gia tốc 1.2 (vật lý, toán) gia tốc 2 Phản nghĩa 2.1 Ralentissement Danh từ... -
Accélérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc mau lên 2 Nội động từ 2.1 Tăng tốc độ 3 Phản nghĩa 3.1 Modérer ralentir retarder Freiner... -
Accélérographe
Danh từ giống đực (vật lý) gia tốc ký -
Accéléré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh hơn lên, gấp 1.2 (vật lý) nhanh dần 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự quay chậm chiếu nhanh 3 Phản... -
Ace
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quần vợt) cú giao bóng thắng điểm Danh từ (quần vợt) cú giao bóng thắng điểm -
Acellulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) không được cấu tạo bằng tế bào Tính từ (sinh vật học) không được cấu tạo... -
Acer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thích Danh từ giống đực (thực vật học) cây thích
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.558 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemCars
1.965 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang đã thích điều này
- 0 · 27/02/21 03:56:02
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-