Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Accès


Mục lục

Danh từ giống đực

Lối vào
L'accès du port
lối vào cảng.
Quyền được vào
L'accès d'une carrière
quyền được vào một ngành
Sự tiếp xúc, khả năng tiếp xúc
Être d'un accès facile
dễ tiếp xúc, dễ gần
Cơn
Accès de fièvre
cơn sốt
Accès de colère
cơn giận
Accès direct / aléatoire
sự truy cập trực tiếp / ngẫu nhiên::avoir accès à
được vào, được tiếp xúc
Avoir accès au palais
được vào cung điện
Le Laos n'a pas accès à la mer
nước Lào không có đường ra biển
par accès
từng cơn, từng lúc

Xem thêm các từ khác

  • Accédant

    Danh từ (Accédant à la propriété) người trở thành chủ nhân (của một chỗ ở)
  • Accéder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 đến, vào 1.2 đạt tới 1.3 Chấp nhận, bằng lòng Nội động từ đến, vào Accéder au salon par...
  • Accélérateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc mau, gia tốc 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) bộ tăng tốc 2.2 (vật lý) máy gia tốc 2.3 (hóa...
  • Accélération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng nhanh, sự gia tốc 1.2 (vật lý, toán) gia tốc 2 Phản nghĩa 2.1 Ralentissement Danh từ...
  • Accélérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc mau lên 2 Nội động từ 2.1 Tăng tốc độ 3 Phản nghĩa 3.1 Modérer ralentir retarder Freiner...
  • Accélérographe

    Danh từ giống đực (vật lý) gia tốc ký
  • Accéléré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh hơn lên, gấp 1.2 (vật lý) nhanh dần 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự quay chậm chiếu nhanh 3 Phản...
  • Ace

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quần vợt) cú giao bóng thắng điểm Danh từ (quần vợt) cú giao bóng thắng điểm
  • Acellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) không được cấu tạo bằng tế bào Tính từ (sinh vật học) không được cấu tạo...
  • Acer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thích Danh từ giống đực (thực vật học) cây thích
  • Aceras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan treo cổ Danh từ giống đực (thực vật học) lan treo cổ
  • Acerbe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chát 1.2 Gắt gao, gay gắt Tính từ Chát Fruit acerbe quả chát Go‰t acerbe vị chát Gắt gao, gay gắt Critiques...
  • Acerbité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chát L\'acerbité des fruits sauvages tính chát của quả dại Tính gắt gao, tính...
  • Acerre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sứ) bình hương; bàn hương Danh từ giống cái (sứ) bình hương; bàn hương
  • Acervule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đám nhánh bào tử 1.2 (y học) cát não Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Acescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa chua Danh từ giống cái Sự hóa chua Acescence des vins sự hóa chua của rượu vang
  • Acescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hóa chua Tính từ Hóa chua Bière acescente bia đã hóa chua
  • Acescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acescent acescent
  • Acetabularia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo đài Danh từ giống cái (thực vật học) tảo đài
  • Achaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực akène akène
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top