Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accéléré
Mục lục |
Tính từ
Nhanh hơn lên, gấp
(vật lý) nhanh dần
- Mouvement uniformément accéléré
- chuyển động nhanh dần đều
Danh từ giống đực
Sự quay chậm chiếu nhanh
Phản nghĩa
Ralenti
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- lý) nhanh dần 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự quay chậm chiếu nhanh 3 Phản nghĩa 3.1 Ralenti Tính từ Nhanh hơn lên, gấp Pas accéléré bước nhanh hơn lên Pouls accéléré
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chậm, chậm chạp, chậm rãi 1.2 Phản nghĩa Accéléré
- Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ chạy chậm 1.2
- ; mạch đập 1.2 (vật lý học) mạch động, xung động Danh từ giống cái (sinh vật học) sự đập; mạch đập La fièvre accélère les pulsations sốt làm mạch đập mau (vật lý học) mạch động, xung động
- đều đều, đơn điệu Phó từ Giống nhau Uniformément vêtus mặc giống nhau đều Mouvement uniformément accéléré chuyển động tăng đều đều đều, đơn điệu Vie qui s\'écoule uniformément cuộc sống trôi đi đều đều
- nghĩa Actualité. Rajeunissement. Danh từ giống đực Sự già đi; sự lão hoá (rượu vang, hợp kim) Le vieillissement d\'\'un homme sự già đi của một người Vieillissement accéléré
Xem tiếp các từ khác
-
Ace
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quần vợt) cú giao bóng thắng điểm Danh từ (quần vợt) cú giao bóng thắng điểm -
Acellulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) không được cấu tạo bằng tế bào Tính từ (sinh vật học) không được cấu tạo... -
Acer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thích Danh từ giống đực (thực vật học) cây thích -
Aceras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan treo cổ Danh từ giống đực (thực vật học) lan treo cổ -
Acerbe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chát 1.2 Gắt gao, gay gắt Tính từ Chát Fruit acerbe quả chát Go‰t acerbe vị chát Gắt gao, gay gắt Critiques... -
Acerbité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chát L\'acerbité des fruits sauvages tính chát của quả dại Tính gắt gao, tính... -
Acerre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sứ) bình hương; bàn hương Danh từ giống cái (sứ) bình hương; bàn hương -
Acervule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đám nhánh bào tử 1.2 (y học) cát não Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Acescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa chua Danh từ giống cái Sự hóa chua Acescence des vins sự hóa chua của rượu vang -
Acescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hóa chua Tính từ Hóa chua Bière acescente bia đã hóa chua
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 5 bình luận
- 0 · 26/01/21 02:40:12
- 0 · 26/01/21 02:44:06
-
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 1 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
- có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
- Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
- 1 · 12/01/21 01:18:32
-
- Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
- 1 · 12/01/21 01:13:41
-