- Từ điển Pháp - Việt
Accélération
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự tăng nhanh, sự gia tốc
- Accélération des travaux de terrassement
- sự tăng nhanh công trình đào đắp
(vật lý, toán) gia tốc
- Accélération centrifuge
- gia tốc ly tâm
- Accélération centripète
- gia tốc hướng tâm
- Accélération tangentielle [[]]
- gia tốc tiếp tuyến
- Accélération de translation
- gia tốc tịnh tiến
- Accélération de la gravité
- gia tốc trọng trường
- Accélération uniforme
- gia tốc đều
Phản nghĩa
Ralentissement
Xem thêm các từ khác
-
Accélérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc mau lên 2 Nội động từ 2.1 Tăng tốc độ 3 Phản nghĩa 3.1 Modérer ralentir retarder Freiner... -
Accélérographe
Danh từ giống đực (vật lý) gia tốc ký -
Accéléré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh hơn lên, gấp 1.2 (vật lý) nhanh dần 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự quay chậm chiếu nhanh 3 Phản... -
Ace
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quần vợt) cú giao bóng thắng điểm Danh từ (quần vợt) cú giao bóng thắng điểm -
Acellulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) không được cấu tạo bằng tế bào Tính từ (sinh vật học) không được cấu tạo... -
Acer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thích Danh từ giống đực (thực vật học) cây thích -
Aceras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan treo cổ Danh từ giống đực (thực vật học) lan treo cổ -
Acerbe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chát 1.2 Gắt gao, gay gắt Tính từ Chát Fruit acerbe quả chát Go‰t acerbe vị chát Gắt gao, gay gắt Critiques... -
Acerbité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chát L\'acerbité des fruits sauvages tính chát của quả dại Tính gắt gao, tính... -
Acerre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sứ) bình hương; bàn hương Danh từ giống cái (sứ) bình hương; bàn hương -
Acervule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đám nhánh bào tử 1.2 (y học) cát não Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Acescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa chua Danh từ giống cái Sự hóa chua Acescence des vins sự hóa chua của rượu vang -
Acescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hóa chua Tính từ Hóa chua Bière acescente bia đã hóa chua -
Acescente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acescent acescent -
Acetabularia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo đài Danh từ giống cái (thực vật học) tảo đài -
Achaine
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực akène akène -
Achalandage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khách hàng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chiêu khách, sự lôi kéo khách Danh từ giống đực Khách... -
Achalander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung cấp hàng hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lôi kéo khách cho (một cửa... -
Achalandé
Tính từ Lắm hàng hóa Magasin diversement achalandé cửa hàng có nhiều mặt hàng (từ cũ, nghĩa cũ) đắt khách -
Achar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dưa món, dưa góp Danh từ giống đực Dưa món, dưa góp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.