Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accabler
|
Ngoại động từ
Đè nặng
Dồn, dồn dập
Phản nghĩa Soulager, décharger, libérer, réconforter
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 An ủi (ai) 1.2 Làm
- , dồn dập 1.3 Phản nghĩa Soulager, décharger, libérer, réconforter Ngoại động từ Đè nặng Être accablé d\'impôts bị thuế má đè nặng. Dồn, dồn dập Accabler
- mình 1.2 Hết băn khoăn, không còn áy náy nữa 1.3 (thân mật) đi đại tiện; đi tiểu tiện 1.4 Phản nghĩa Accabler, gêner
- lên 1.3 Hồi phục, khôi phục lại 1.4 Thay phiên nhau 1.5 Phản nghĩa Renverser; abattre, accabler, affaiblir, avilir, dégrader; abaisser, descendre
- Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lăng nhục 1.2 Điều
- nghĩa Compliment, louange, éloge Danh từ giống cái Lời chửi rủa, lời lăng nhục Accabler quelqu\'un d\'injures chửi rủa ai Injure grave (luật học, pháp lý
- dại dột; lời ngu ngốc, lời dại dột Il ne dit que des sottises nó chỉ nói những lời ngu ngốc Lời mắng nhiếc, lời chửi mắng Accabler
- cho 1.5 Nể nang, đối xử khéo léo 2 Tính từ 2.1 Nội trợ 2.2 Tiết kiệm 3 Phản nghĩa 3.1 Dépenser gaspiller exposer fatiguer accabler
Xem tiếp các từ khác
-
Accalmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lúc tạm lặng (sóng gió). 1.2 Thời kỳ tạm yên, thời kỳ tạm thảnh thơi 1.3 Phản nghĩa... -
Accaparement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) sự mua vét 1.2 Sự cướp đoạt Danh từ giống đực (kinh tế) sự mua vét Sự cướp... -
Accaparer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) mua vét 1.2 Chiếm, đoạt 1.3 Phản nghĩa Distribuer, partager Ngoại động từ (kinh tế)... -
Accapareur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kinh tế) kẻ mua vét 1.2 Kẻ chiếm đoạt Danh từ (kinh tế) kẻ mua vét Kẻ chiếm đoạt -
Accapareuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái accapareur accapareur -
Accastillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần nổi (tàu thủy) Danh từ giống đực Phần nổi (tàu thủy) -
Accelerando
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhanh lên Phó từ (âm nhạc) nhanh lên -
Accent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giọng 1.2 Dấu 1.3 (ngôn ngữ học) trọng âm 1.4 ( họa) nét nhấn Danh từ giống đực Giọng... -
Accentuable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể có trọng âm Tính từ Có thể có trọng âm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.284 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemCars
1.967 lượt xemSeasonal Verbs
1.310 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemThe Supermarket
1.135 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 0 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?