Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accessoire
|
Tính từ
Phụ, thứ yếu
Danh từ giống đực
Cái phụ
- Le principal et l'accessoire
- cái chính và cái phụ
Phản nghĩa Essentiel, principal
( số nhiều) đồ phụ tùng
- Accessoires de bicyclette
- đồ phụ tùng xe đạp
(sân khấu) đồ dùng biểu diễn, đạo cụ
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cơ bản, chủ yếu 1.2 (âm nhạc) gốc 1.3 Phản nghĩa Accessoire
- đực 2.1 Cái phụ 3 Phản nghĩa Essentiel, principal 3.1 ( số nhiều) đồ phụ tùng 3.2 (sân khấu) đồ dùng biểu diễn, đạo cụ Tính từ Phụ, thứ yếu Clause accessoire
- , át, nổi nhất 1.3 Nhô cao, cao hơn, vùng xung quanh 1.4 Phản nghĩa Inférieur, accessoire, dépendant, secondaire Tính từ Thống trị, đô hộ
- yếu 1.3 Chủ yếu 2 Phản nghĩa Accidentel. Adventice. Casuel, contingent, éventuel, fortuit, occasionnel. Inutile, superflu. Accessoire
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quan trọng 1.2 Phản nghĩa Accessoire
- Thư ký trưởng (ở phòng luật sư) 2.4 (âm nhạc) bộ ống chính (của đàn ông) 2.5 (từ cũ, nghĩa cũ) hiệu
- Thư ký trưởng (ở phòng luật sư) 2.4 (âm nhạc) bộ ống chính (của đàn ông) 2.5 (từ cũ, nghĩa cũ) hiệu
Xem tiếp các từ khác
-
Accessoiriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sân khấu) người phụ trách đạo cụ Danh từ (sân khấu) người phụ trách đạo cụ -
Accident
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc bất trắc, biến cố, tai biến 1.2 Tai nạn 1.3 Chỗ lồi lõm, chỗ mấp mô 1.4 (triết... -
Accidentel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, đột xuất 1.2 (y học) bất thường 1.3 Phản nghĩa Certain, constant, fatal, intentionnel, normal,... -
Accidentelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accidentel accidentel -
Accidentellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngẫu nhiên, đột xuất 1.2 Phản nghĩa Constamment, fatalement, normalement Phó từ Ngẫu nhiên, đột xuất... -
Accidenté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mấp mô 1.2 Bị tai nạn 1.3 Sóng gió 1.4 (văn) lủng củng 2 Danh từ 2.1 Người bị tai nạn 3 Phản nghĩa... -
Accise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuế tiêu dùng Danh từ giống cái Thuế tiêu dùng -
Acclamation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng hoan hô 1.2 Phản nghĩa Huée, sifflet, tollé Danh từ giống cái Tiếng hoan hô Loi votée par... -
Acclamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoan hô 1.2 Phản nghĩa Conspuer, huer, siffler Ngoại động từ Hoan hô La foule les acclame đám đông... -
Acclimatable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể luyện quen thủy thổ; có thể thuần hóa Tính từ Có thể luyện quen thủy thổ; có thể thuần...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.303 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemBikes
719 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-