Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Accoler

Mục lục

Ngoại động từ

Ghép vào nhau; đặt cạnh nhau
Accoler deux noms
đặt hai tên cạnh nhau (trên một danh sách)
Nối bằng dấu ngoặc ôm
Buộc cành (cây) vào giàn
(cũ) ôm hôn

Xem thêm các từ khác

  • Accombant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật) áp ngoài (lá mầm) Tính từ (thực vật) áp ngoài (lá mầm)
  • Accommodable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hòa giải Tính từ Có thể hòa giải Querelles accommodables những cuộc cãi cọ có thể hòa giải
  • Accommodant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ dãi, dễ gần 1.2 Làm lành Tính từ Dễ dãi, dễ gần Homme accommodant người dễ dãi. Làm lành Geste...
  • Accommodante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accommodant accommodant
  • Accommodat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) biến dị thu được Danh từ giống đực (sinh vật học) biến dị thu được
  • Accommodateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) điều tiết (khả năng nhìn) Tính từ (sinh vật học) điều tiết (khả năng nhìn) Muscle...
  • Accommodation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sắp xếp cho thích hợp, sự sửa chữa cho thích hợp 1.2 (sinh vật học) sự điều tiết...
  • Accommodatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accommodateur accommodateur
  • Accommodement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hòa giải 1.2 (cũ) sự sắp xếp lại Danh từ giống đực Sự hòa giải (cũ) sự sắp...
  • Accommoder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp xếp cho thích hợp, sửa chữa cho thích hợp 1.2 Nấu nướng 1.3 (cũ) hòa giải 1.4 Phản...
  • Accompagnateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) người đệm 1.2 Người dẫn đường (du lịch) Danh từ giống đực (âm nhạc)...
  • Accompagnatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái accompagateur accompagateur
  • Accompagnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi cùng, cái đi cùng. 1.2 (âm nhạc) phần đệm 1.3 Thức bày kèm (vào món ăn) Danh từ...
  • Accompagner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi cùng, đi theo áp tải 1.2 Kèm theo 2 Phản nghĩa Quitter; précéder, suivre 2.1 (âm nhạc) đệm...
  • Accompli

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trọn vẹn, tròn 1.2 Hoàn thành, được thực hiện 1.3 Giỏi, cừ Tính từ Trọn vẹn, tròn Devoir accompli...
  • Accomplie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accompli accompli
  • Accomplir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tròn 1.2 Thực hiện 1.3 Phản nghĩa Commencer, ébaucher, esquisser; échouer; désobéir, refuser Ngoại...
  • Accomplissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thành, sự thực hiện 1.2 Phản nghĩa Ebauche, esquisse, préparation; échec Danh từ giống...
  • Accord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hòa hợp, sự hòa thuận 1.2 Sự ăn nhịp, sự khớp 1.3 Hiệp định; thỏa thuận 1.4 (âm...
  • Accordable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải hòa 1.2 Có thể thuận, có thể chấp thuận Tính từ Có thể giải hòa Plaideurs accordables...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top