Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Accompagnement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đi cùng, cái đi cùng.
(âm nhạc) phần đệm
Thức bày kèm (vào món ăn)

Xem thêm các từ khác

  • Accompagner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi cùng, đi theo áp tải 1.2 Kèm theo 2 Phản nghĩa Quitter; précéder, suivre 2.1 (âm nhạc) đệm...
  • Accompli

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trọn vẹn, tròn 1.2 Hoàn thành, được thực hiện 1.3 Giỏi, cừ Tính từ Trọn vẹn, tròn Devoir accompli...
  • Accomplie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accompli accompli
  • Accomplir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tròn 1.2 Thực hiện 1.3 Phản nghĩa Commencer, ébaucher, esquisser; échouer; désobéir, refuser Ngoại...
  • Accomplissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thành, sự thực hiện 1.2 Phản nghĩa Ebauche, esquisse, préparation; échec Danh từ giống...
  • Accord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hòa hợp, sự hòa thuận 1.2 Sự ăn nhịp, sự khớp 1.3 Hiệp định; thỏa thuận 1.4 (âm...
  • Accordable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải hòa 1.2 Có thể thuận, có thể chấp thuận Tính từ Có thể giải hòa Plaideurs accordables...
  • Accordage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sự so dây Danh từ giống đực (âm nhạc) sự so dây
  • Accordailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (cũ) lễ dạm hỏi Danh từ giống cái ( số nhiều) (cũ) lễ dạm hỏi
  • Accorder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hòa giải 1.2 Đồng ý cho, thuận cho 1.3 Thừa nhận 1.4 (ngôn ngữ học) làm cho tương hợp 1.5...
  • Accordeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) thợ so dây (đàn) Danh từ giống đực (âm nhạc) thợ so dây (đàn)
  • Accordoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khóa lên dây (đàn) Danh từ giống đực (âm nhạc) khóa lên dây (đàn)
  • Accordé

    Danh từ (cũ) chồng chưa cưới
  • Accordéon

    Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn xếp, ăccooc
  • Accordéoniste

    Danh từ Người chơi đàn xếp, người chơi ăccooc
  • Accore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dốc đứng (bờ biển) 1.2 Danh từ 1.3 (hải) gỗ chống khung (trong lúc đóng tàu) 1.4 Đồng âm Accord,...
  • Accort

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo léo 1.2 Vui vẻ, duyên dáng 1.3 Phản nghĩa Disgracieux, rébarbatif 1.4 Đồng âm Accord, acore, accore Tính...
  • Accorte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accort accort
  • Accostable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ghé sát vào 1.2 (thông tục) có thể bắt chuyện Tính từ Có thể ghé sát vào Plage accostable...
  • Accostage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cặp bến 1.2 (thông tục) sự bắt chuyện (với phụ nữ) Danh từ giống đực Sự cặp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top