Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accompagner
|
Ngoại động từ
Đi cùng, đi theo áp tải
Kèm theo
Phản nghĩa Quitter; précéder, suivre
(âm nhạc) đệm
- Le piano accompagne mon chant
- đàn pianô đệm lời tôi hát
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- 1.2 Kèm theo 2 Phản nghĩa Quitter; précéder, suivre 2.1 (âm nhạc) đệm Ngoại động từ Đi cùng, đi theo áp tải Accompagner un convoi áp tải một đoàn xe Kèm theo Accompagner
- nghiệp; nối ngôi 1.3 Thừa kế 2 Phản nghĩa 2.1 Accompagner coexister devancer Nội động từ Tiếp theo La joie succède à la tristesse sự
Xem tiếp các từ khác
-
Accompli
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trọn vẹn, tròn 1.2 Hoàn thành, được thực hiện 1.3 Giỏi, cừ Tính từ Trọn vẹn, tròn Devoir accompli... -
Accomplie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accompli accompli -
Accomplir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tròn 1.2 Thực hiện 1.3 Phản nghĩa Commencer, ébaucher, esquisser; échouer; désobéir, refuser Ngoại... -
Accomplissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thành, sự thực hiện 1.2 Phản nghĩa Ebauche, esquisse, préparation; échec Danh từ giống... -
Accord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hòa hợp, sự hòa thuận 1.2 Sự ăn nhịp, sự khớp 1.3 Hiệp định; thỏa thuận 1.4 (âm... -
Accordable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải hòa 1.2 Có thể thuận, có thể chấp thuận Tính từ Có thể giải hòa Plaideurs accordables... -
Accordage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sự so dây Danh từ giống đực (âm nhạc) sự so dây -
Accordailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (cũ) lễ dạm hỏi Danh từ giống cái ( số nhiều) (cũ) lễ dạm hỏi -
Accorder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hòa giải 1.2 Đồng ý cho, thuận cho 1.3 Thừa nhận 1.4 (ngôn ngữ học) làm cho tương hợp 1.5... -
Accordeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) thợ so dây (đàn) Danh từ giống đực (âm nhạc) thợ so dây (đàn)
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.108
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.858
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.677
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.701
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.741 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- 0 · 07/03/21 12:17:23
-
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn