Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accomplir
|
Ngoại động từ
Làm tròn
Thực hiện
Phản nghĩa Commencer, ébaucher, esquisser; échouer; désobéir, refuser
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- hiện 1.3 Phản nghĩa Commencer, ébaucher, esquisser; échouer; désobéir, refuser Ngoại động từ Làm tròn Accomplir ses devoirs làm tròn nghĩa vụ Thực hiện Accomplir une
- Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận, chu đáo Phó từ Cẩn thận, chu đáo Accomplir
- Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuẩn bị 1.2 Sắp xảy ra 2 Phản nghĩa 2.1 Accomplir
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác thảo 1.2 Đặt đề cương 2 Phản nghĩa Accomplir
- Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) chu đáo 1.2 Phản
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đầu 1.2 Dạy
- , nhận thầu 1.3 (thân mật) tìm cách thuyết phục, tìm cách quyến rũ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) công kích 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xâm phạm 2.2 Phản nghĩa Accomplir
Xem tiếp các từ khác
-
Accomplissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thành, sự thực hiện 1.2 Phản nghĩa Ebauche, esquisse, préparation; échec Danh từ giống... -
Accord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hòa hợp, sự hòa thuận 1.2 Sự ăn nhịp, sự khớp 1.3 Hiệp định; thỏa thuận 1.4 (âm... -
Accordable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải hòa 1.2 Có thể thuận, có thể chấp thuận Tính từ Có thể giải hòa Plaideurs accordables... -
Accordage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sự so dây Danh từ giống đực (âm nhạc) sự so dây -
Accordailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (cũ) lễ dạm hỏi Danh từ giống cái ( số nhiều) (cũ) lễ dạm hỏi -
Accorder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hòa giải 1.2 Đồng ý cho, thuận cho 1.3 Thừa nhận 1.4 (ngôn ngữ học) làm cho tương hợp 1.5... -
Accordeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) thợ so dây (đàn) Danh từ giống đực (âm nhạc) thợ so dây (đàn) -
Accordoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khóa lên dây (đàn) Danh từ giống đực (âm nhạc) khóa lên dây (đàn) -
Accordé
Danh từ (cũ) chồng chưa cưới -
Accordéon
Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn xếp, ăccooc
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.396 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemCars
1.965 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemBikes
719 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- 0 · 07/03/21 12:17:23
-
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn