Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accomplissement
|
Danh từ giống đực
Sự hoàn thành, sự thực hiện
Phản nghĩa Ebauche, esquisse, préparation; échec
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) bản phác thảo 1.2 Đề cương 1.3 Nét tổng quát 1.4 (nghĩa
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sửa soạn 1.2 Sự điều chế; chế phẩm 1.3 Sự chuẩn bị 1.4 Sự dự bị 2 Phản nghĩa 2.1 Accomplissement
- Gồm Nội động từ Dựa vào, là ở chỗ Le bonheur consiste dans l\'accomplissement de ses devoirs hạnh phúc là ở chỗ hoàn thành nhiệm
Xem tiếp các từ khác
-
Accord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hòa hợp, sự hòa thuận 1.2 Sự ăn nhịp, sự khớp 1.3 Hiệp định; thỏa thuận 1.4 (âm... -
Accordable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải hòa 1.2 Có thể thuận, có thể chấp thuận Tính từ Có thể giải hòa Plaideurs accordables... -
Accordage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sự so dây Danh từ giống đực (âm nhạc) sự so dây -
Accordailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (cũ) lễ dạm hỏi Danh từ giống cái ( số nhiều) (cũ) lễ dạm hỏi -
Accorder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hòa giải 1.2 Đồng ý cho, thuận cho 1.3 Thừa nhận 1.4 (ngôn ngữ học) làm cho tương hợp 1.5... -
Accordeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) thợ so dây (đàn) Danh từ giống đực (âm nhạc) thợ so dây (đàn) -
Accordoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khóa lên dây (đàn) Danh từ giống đực (âm nhạc) khóa lên dây (đàn) -
Accordé
Danh từ (cũ) chồng chưa cưới -
Accordéon
Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn xếp, ăccooc -
Accordéoniste
Danh từ Người chơi đàn xếp, người chơi ăccooc
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Bikes
719 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn