Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accord
Danh từ giống đực
Sự hòa hợp, sự hòa thuận
Sự ăn nhịp, sự khớp
Hiệp định; thỏa thuận
- Signer un accord préliminaire
- ký một hiệp định sơ bộ
- Accord de coopération entre deux Etats
- hiệp định hợp tác giữa hai nhà nước
- Conclure un accord commercial
- ký một hiệp định thương mại
- Accord de principe
- thỏa thuận về nguyên tắc
- Accord-cadre
- hiệp định khung
- Accords bilatéraux multilatéraux
- hiệp định song phương/đa phương
- Après plusieurs heures de discussions nous sommes arrivés à un accord
- sau nhiều giờ thảo luận, chúng tôi đã thỏa thuận được với nhau
- Ils se sont mis d'accord
- họ đã thỏa thuận với nhau
- Je ne suis pas d'accord
- tôi không đồng ý như vậy
- D'accord!
- đồng ý!
- Sans accord préalable
- không thoả thuận trước
(âm nhạc) hợp âm
(ngôn ngữ học) tương hợp
Être d'accord avec quelqu'un sur quelque chose
Phản nghĩa Désaccord; brouille, conflit, discorde, discussion, mésentente, rupture; contraste, disparité, incompatibilité, opposition
Đồng âm Accore, accort, acore
D'un commun accord đồng lòng, nhất trí
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
; thỏa thuận 1.4 (âm nhạc) hợp âm 1.5 (ngôn ngữ học) tương hợp 1.6 Être d\'accord avec quelqu\'un sur quelque
-
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự tương phản 1.2 Phản nghĩa Accord
-
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bất đồng ý kiến 1.2 Phản nghĩa Accord
-
từ 1.3 (hải) gỗ chống khung (trong lúc đóng tàu) 1.4 Đồng âm Accord, accort, acore Tính từ Dốc đứng (bờ biển) Danh từ (hải) gỗ chống khung (trong lúc đóng tàu) Đồng âm Accord, accort, acore
-
, duyên dáng 1.3 Phản nghĩa Disgracieux, rébarbatif 1.4 Đồng âm Accord, acore, accore Tính từ Khéo léo Vui vẻ, duyên dáng Phản nghĩa Disgracieux, rébarbatif Đồng âm Accord, acore, accore
-
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối phân tranh, mối tranh chấp 2 Phản nghĩa 2.1 Accommodement accord
-
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự
-
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối bất hòa; sự chia rẽ 1.2 Phản nghĩa Accord
-
cãi, sự tranh luận 1.2 (toán học) sự biện luận 1.3 Phản nghĩa Acceptation, Accord, entente Danh từ giống cái Sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận (toán học) sự biện luận Phản nghĩa Acceptation, Accord, entente
-
lệch 1.2 (kinh tế) sự mất cân đối 2 Phản nghĩa 2.1 Accord conformité parité Danh từ giống cái Sự khác nhau, sự chênh
Xem tiếp các từ khác
-
Accordable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải hòa 1.2 Có thể thuận, có thể chấp thuận Tính từ Có thể giải hòa Plaideurs accordables... -
Accordage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sự so dây Danh từ giống đực (âm nhạc) sự so dây -
Accordailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (cũ) lễ dạm hỏi Danh từ giống cái ( số nhiều) (cũ) lễ dạm hỏi -
Accorder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hòa giải 1.2 Đồng ý cho, thuận cho 1.3 Thừa nhận 1.4 (ngôn ngữ học) làm cho tương hợp 1.5... -
Accordeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) thợ so dây (đàn) Danh từ giống đực (âm nhạc) thợ so dây (đàn) -
Accordoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khóa lên dây (đàn) Danh từ giống đực (âm nhạc) khóa lên dây (đàn) -
Accordé
Danh từ (cũ) chồng chưa cưới -
Accordéon
Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn xếp, ăccooc -
Accordéoniste
Danh từ Người chơi đàn xếp, người chơi ăccooc -
Accore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dốc đứng (bờ biển) 1.2 Danh từ 1.3 (hải) gỗ chống khung (trong lúc đóng tàu) 1.4 Đồng âm Accord,...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?