Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Accordable

Mục lục

Tính từ

Có thể giải hòa
Plaideurs accordables
những kẻ kiện nhau có thể hòa giải
Có thể thuận, có thể chấp thuận
Demande accordable
điều xin có thể chấp thuận

Xem thêm các từ khác

  • Accordage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sự so dây Danh từ giống đực (âm nhạc) sự so dây
  • Accordailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (cũ) lễ dạm hỏi Danh từ giống cái ( số nhiều) (cũ) lễ dạm hỏi
  • Accorder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hòa giải 1.2 Đồng ý cho, thuận cho 1.3 Thừa nhận 1.4 (ngôn ngữ học) làm cho tương hợp 1.5...
  • Accordeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) thợ so dây (đàn) Danh từ giống đực (âm nhạc) thợ so dây (đàn)
  • Accordoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khóa lên dây (đàn) Danh từ giống đực (âm nhạc) khóa lên dây (đàn)
  • Accordé

    Danh từ (cũ) chồng chưa cưới
  • Accordéon

    Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn xếp, ăccooc
  • Accordéoniste

    Danh từ Người chơi đàn xếp, người chơi ăccooc
  • Accore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dốc đứng (bờ biển) 1.2 Danh từ 1.3 (hải) gỗ chống khung (trong lúc đóng tàu) 1.4 Đồng âm Accord,...
  • Accort

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo léo 1.2 Vui vẻ, duyên dáng 1.3 Phản nghĩa Disgracieux, rébarbatif 1.4 Đồng âm Accord, acore, accore Tính...
  • Accorte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accort accort
  • Accostable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ghé sát vào 1.2 (thông tục) có thể bắt chuyện Tính từ Có thể ghé sát vào Plage accostable...
  • Accostage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cặp bến 1.2 (thông tục) sự bắt chuyện (với phụ nữ) Danh từ giống đực Sự cặp...
  • Accoster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cặp bến, ghé sát vào 1.2 Đến bắt chuyện Ngoại động từ Cặp bến, ghé sát vào Accoster...
  • Accot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) lớp che (chống băng giá). Danh từ giống đực (nông nghiệp) lớp che (chống...
  • Accotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lề đường Danh từ giống đực Lề đường
  • Accoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựa (một bên) 1.2 Đồng âm A-côté Ngoại động từ Dựa (một bên) Accoter sa tête sur son fauteuil...
  • Accotoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay ghế Danh từ giống đực Tay ghế
  • Accouchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ở cữ, sự đẻ 1.2 Sự đỡ đẻ 1.3 (bóng) sự đẻ ra (một tác phẩm...). Danh từ giống...
  • Accoucher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ở cữ, đẻ 1.2 (nghĩa bóng) đẻ ra 1.3 (thân mật) nói ra 2 Ngoại động từ 2.1 Đỡ đẻ cho Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top