Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Accort

Mục lục

Tính từ

Khéo léo
Vui vẻ, duyên dáng
Phản nghĩa Disgracieux, rébarbatif
Đồng âm Accord, acore, accore

Xem thêm các từ khác

  • Accorte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accort accort
  • Accostable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ghé sát vào 1.2 (thông tục) có thể bắt chuyện Tính từ Có thể ghé sát vào Plage accostable...
  • Accostage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cặp bến 1.2 (thông tục) sự bắt chuyện (với phụ nữ) Danh từ giống đực Sự cặp...
  • Accoster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cặp bến, ghé sát vào 1.2 Đến bắt chuyện Ngoại động từ Cặp bến, ghé sát vào Accoster...
  • Accot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) lớp che (chống băng giá). Danh từ giống đực (nông nghiệp) lớp che (chống...
  • Accotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lề đường Danh từ giống đực Lề đường
  • Accoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựa (một bên) 1.2 Đồng âm A-côté Ngoại động từ Dựa (một bên) Accoter sa tête sur son fauteuil...
  • Accotoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay ghế Danh từ giống đực Tay ghế
  • Accouchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ở cữ, sự đẻ 1.2 Sự đỡ đẻ 1.3 (bóng) sự đẻ ra (một tác phẩm...). Danh từ giống...
  • Accoucher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ở cữ, đẻ 1.2 (nghĩa bóng) đẻ ra 1.3 (thân mật) nói ra 2 Ngoại động từ 2.1 Đỡ đẻ cho Nội...
  • Accoucheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy thuốc đỡ đẻ 1.2 (động vật học) cóc đỡ đẻ Danh từ giống đực Thầy thuốc...
  • Accoucheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ hộ sinh, bà đỡ Danh từ giống cái Nữ hộ sinh, bà đỡ
  • Accouchée

    Danh từ giống cái Sản phụ
  • Accoudement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống khuỷu tay Danh từ giống đực Sự chống khuỷu tay
  • Accouder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chống khuỷu tay Tự động từ Chống khuỷu tay S\'accouder sur la table chống khuỷu tay lên bàn
  • Accoudoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái tì tay (ở ghế, trong ô tô...) Danh từ giống đực Cái tì tay (ở ghế, trong ô tô...)
  • Accouple

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây buộc chung (chó săn) Danh từ giống cái Dây buộc chung (chó săn)
  • Accouplement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép đôi; sự ghép 1.2 Sự giao cấu (động vật) Danh từ giống đực Sự ghép đôi;...
  • Accoupler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép đôi, buộc đôi 1.2 Cho giao cấu (động vật). Ngoại động từ Ghép đôi, buộc đôi Accoupler...
  • Accourcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cũ) rút ngắn, cắt ngắn 1.2 Phản nghĩa Allonger 2 Nội động từ 2.1 (văn) ngắn đi Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top