Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Accoster

Mục lục

Ngoại động từ

Cặp bến, ghé sát vào
Accoster un navire
ghé sát vào tàu.
Đến bắt chuyện
Accoster un camarade
đến bắt chuyện một người bạn

Xem thêm các từ khác

  • Accot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) lớp che (chống băng giá). Danh từ giống đực (nông nghiệp) lớp che (chống...
  • Accotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lề đường Danh từ giống đực Lề đường
  • Accoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựa (một bên) 1.2 Đồng âm A-côté Ngoại động từ Dựa (một bên) Accoter sa tête sur son fauteuil...
  • Accotoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay ghế Danh từ giống đực Tay ghế
  • Accouchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ở cữ, sự đẻ 1.2 Sự đỡ đẻ 1.3 (bóng) sự đẻ ra (một tác phẩm...). Danh từ giống...
  • Accoucher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ở cữ, đẻ 1.2 (nghĩa bóng) đẻ ra 1.3 (thân mật) nói ra 2 Ngoại động từ 2.1 Đỡ đẻ cho Nội...
  • Accoucheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy thuốc đỡ đẻ 1.2 (động vật học) cóc đỡ đẻ Danh từ giống đực Thầy thuốc...
  • Accoucheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ hộ sinh, bà đỡ Danh từ giống cái Nữ hộ sinh, bà đỡ
  • Accouchée

    Danh từ giống cái Sản phụ
  • Accoudement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống khuỷu tay Danh từ giống đực Sự chống khuỷu tay
  • Accouder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chống khuỷu tay Tự động từ Chống khuỷu tay S\'accouder sur la table chống khuỷu tay lên bàn
  • Accoudoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái tì tay (ở ghế, trong ô tô...) Danh từ giống đực Cái tì tay (ở ghế, trong ô tô...)
  • Accouple

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây buộc chung (chó săn) Danh từ giống cái Dây buộc chung (chó săn)
  • Accouplement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép đôi; sự ghép 1.2 Sự giao cấu (động vật) Danh từ giống đực Sự ghép đôi;...
  • Accoupler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép đôi, buộc đôi 1.2 Cho giao cấu (động vật). Ngoại động từ Ghép đôi, buộc đôi Accoupler...
  • Accourcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cũ) rút ngắn, cắt ngắn 1.2 Phản nghĩa Allonger 2 Nội động từ 2.1 (văn) ngắn đi Ngoại động...
  • Accourcissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn) sự ngắn đi (về thời gian) 1.2 (cũ) sự rút ngắn, sự cắt ngắn Danh từ giống đực...
  • Accourir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy mau lại, chạy ào đến 1.2 Phản nghĩa Arrêter, tra†ner, fuir Nội động từ Chạy mau lại,...
  • Accoutrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo lố lăng. Danh từ giống đực Quần áo lố lăng.
  • Accoutrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn mặc lố lăng. Tự động từ Ăn mặc lố lăng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top