Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accourcissement
|
Danh từ giống đực
(văn) sự ngắn đi (về thời gian)
(cũ) sự rút ngắn, sự cắt ngắn
Xem tiếp các từ khác
-
Accourir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy mau lại, chạy ào đến 1.2 Phản nghĩa Arrêter, tra†ner, fuir Nội động từ Chạy mau lại,... -
Accoutrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo lố lăng. Danh từ giống đực Quần áo lố lăng. -
Accoutrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn mặc lố lăng. Tự động từ Ăn mặc lố lăng. -
Accoutumance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập quen 1.2 Thói quen 1.3 (y học) sự quen thuốc. Danh từ giống cái Sự tập quen Thói quen... -
Accoutumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập quen 1.2 Phản nghĩa Désaccoutumer, déshabituer 2 Nội động từ 2.1 Có thói quen Ngoại động... -
Accoutumé
Tính từ Quen, thường lệ Suivre la route accoutumée đi con đường quen thuộc à l\'accoutumée như thường lệ. -
Accoutumée
Tính từ giống cái Xem accoutumé -
Accouvage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỹ thuật ấp trứng. Danh từ giống đực Kỹ thuật ấp trứng. -
Accouver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót ổ (cho gà... ấp) 2 Nội động từ 2.1 Ấp Ngoại động từ Lót ổ (cho gà... ấp) Accouver... -
Accrescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đồng trưởng Tính từ (thực vật học) đồng trưởng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
228 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemThe Supermarket
1.135 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-