Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accouvage
Xem tiếp các từ khác
-
Accouver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót ổ (cho gà... ấp) 2 Nội động từ 2.1 Ấp Ngoại động từ Lót ổ (cho gà... ấp) Accouver... -
Accrescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đồng trưởng Tính từ (thực vật học) đồng trưởng -
Accrescente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accrescent accrescent -
Accro
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện, mê 2 Danh từ 2.1 Người say mê, người chuộng Tính từ Nghiện, mê Elle est accro à l\'héro…ne... -
Accroc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ toạc 1.2 Khó khăn, trở ngại 1.3 (nghĩa bóng) vết nhơ 1.4 Đồng âm Accro Danh từ giống... -
Accrochage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự treo, sự móc 1.2 (đường sắt) sự móc toa 1.3 Sự va nhau 1.4 (thân) sự cãi nhau 1.5 (quân... -
Accroche-coeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món tóc mai cong cong Danh từ giống đực Món tóc mai cong cong -
Accroche-plat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái móc áp (để treo đồ sứ áp vào tường). Danh từ giống đực Cái móc áp (để treo... -
Accrocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Móc, vướng 1.2 Va phải 1.3 Bám lấy, giữ 1.4 Phản nghĩa Décrocher 1.5 Làm cho chú ý 1.6 Chiếm... -
Accrocheur
Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 Bám lấy 1.2 Khều sự chú ý Tính từ & danh từ Bám lấy Vendeur accrocheur người bán...
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.108
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.857
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.677
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.695
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing Clothes
1.035 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn