Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Accrochage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự treo, sự móc
L'accrochage d'un tableau
sự treo một bức tranh
(đường sắt) sự móc toa
Sự va nhau
L'accrochage de deux voitures
hai xe va vào nhau.
(thân) sự cãi nhau
(quân sự) sự chạm trán; cuộc đụng độ.
Sự chèn nhau (trong cuộc chạy đua)
Phản nghĩa Décrochage

Xem thêm các từ khác

  • Accroche-coeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món tóc mai cong cong Danh từ giống đực Món tóc mai cong cong
  • Accroche-plat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái móc áp (để treo đồ sứ áp vào tường). Danh từ giống đực Cái móc áp (để treo...
  • Accrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Móc, vướng 1.2 Va phải 1.3 Bám lấy, giữ 1.4 Phản nghĩa Décrocher 1.5 Làm cho chú ý 1.6 Chiếm...
  • Accrocheur

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 Bám lấy 1.2 Khều sự chú ý Tính từ & danh từ Bám lấy Vendeur accrocheur người bán...
  • Accrocheuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái accrocheur accrocheur
  • Accroire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( Faire accroire) làm cho tưởng lầm 1.2 ( En faire accroire à) lừa, bịp (ai) Ngoại động từ ( Faire...
  • Accroissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tăng; lượng tăng 1.2 (luật) quyền lĩnh thêm (phần người khác không nhận). Danh từ...
  • Accroupi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngồi xổm Tính từ Ngồi xổm
  • Accroupie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accroupi accroupi
  • Accroupissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế ngồi xổm, sự ngôì xổm Danh từ giống đực Thế ngồi xổm, sự ngôì xổm
  • Accroître

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng thêm 2 Nội động từ 2.1 (luật) thuộc phần, để cho hưởng 3 Phản nghĩa 3.1 Amoindrir diminuer...
  • Accru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gộp, dồn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) chồi rễ Tính từ Gộp, dồn Le capital accru des...
  • Accrue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Đất bồi 1.3 Sự mọc lấn (của rừng) Tính từ giống cái accru accru...
  • Accréditation

    Danh từ giống cái (ngoại giao) sự ủy nhiệm Accréditation d\'un agent diplomatique sự ủy nhiệm một viên chức ngoại giao
  • Accréditer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ��y nhiệm 1.2 Làm cho tin, phao 1.3 (kinh tế) mở tài khoản cho (ai) 1.4 (cũ) gây tín nhiệm Ngoại...
  • Accréditeur

    Danh từ giống đực (kinh tế) người bảo lãnh
  • Accréditif

    Danh từ giống đực (kinh tế) thư tín dụng
  • Accrétion

    Danh từ giống cái Sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên
  • Accu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học, thân mật) như accumulateur Danh từ giống đực (vật lý học, thân mật) như...
  • Accueil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đón tiếp, sự tiếp đãi 1.2 Nơi đón tiếp Danh từ giống đực Sự đón tiếp, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top