Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accrocher
|
Ngoại động từ
Móc, vướng
Va phải
Bám lấy, giữ
- Accrocher l'ennemi
- (quân sự) giữ chân quân địch (không cho tiến)
Phản nghĩa Décrocher
Làm cho chú ý
Chiếm lấy, giành được, moi
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- lấy 1.3 Không nao núng (trước khó khăn) 1.4 Quấy rầy Tự động từ Móc vào, ngoắc vào S\'accrocher aux branches ngoắc vào cành cây. Bám lấy S\'accrocher
- Làm cho chú ý 1.6 Chiếm lấy, giành được, moi Ngoại động từ Móc, vướng Accrocher ses manches vướng tay áo. Va phải Accrocher
- Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về thần kinh 1.2 Mạnh mẽ 1.3 Bực dọc, bồn chồn Phó từ Về thần kinh Être
- sự) lén lút. 2.2 (điện học) mất đồng bộ. 2.3 (thân mật) bỏ hoạt động. 3 Phản nghĩa 3.1 Accrocher raccrocher attacher pendre
- Nội động từ 2.1 Tùy thuộc 3 Phản nghĩa 3.1 Affranchir (s\') libérer (se) Accrocher pendre suspendre Ngoại động từ Bỏ xuống (không treo nữa
Xem tiếp các từ khác
-
Accrocheur
Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 Bám lấy 1.2 Khều sự chú ý Tính từ & danh từ Bám lấy Vendeur accrocheur người bán... -
Accrocheuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái accrocheur accrocheur -
Accroire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( Faire accroire) làm cho tưởng lầm 1.2 ( En faire accroire à) lừa, bịp (ai) Ngoại động từ ( Faire... -
Accroissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tăng; lượng tăng 1.2 (luật) quyền lĩnh thêm (phần người khác không nhận). Danh từ... -
Accroupi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngồi xổm Tính từ Ngồi xổm -
Accroupie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accroupi accroupi -
Accroupissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế ngồi xổm, sự ngôì xổm Danh từ giống đực Thế ngồi xổm, sự ngôì xổm -
Accroître
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng thêm 2 Nội động từ 2.1 (luật) thuộc phần, để cho hưởng 3 Phản nghĩa 3.1 Amoindrir diminuer... -
Accru
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gộp, dồn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) chồi rễ Tính từ Gộp, dồn Le capital accru des... -
Accrue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Đất bồi 1.3 Sự mọc lấn (của rừng) Tính từ giống cái accru accru...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.718 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemCars
1.965 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- 0 · 07/03/21 12:17:23
-
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn