Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Accrue

Mục lục

Tính từ giống cái

accru
accru
Danh từ giống cái
Đất bồi
Sự mọc lấn (của rừng)

Xem thêm các từ khác

  • Accréditation

    Danh từ giống cái (ngoại giao) sự ủy nhiệm Accréditation d\'un agent diplomatique sự ủy nhiệm một viên chức ngoại giao
  • Accréditer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ��y nhiệm 1.2 Làm cho tin, phao 1.3 (kinh tế) mở tài khoản cho (ai) 1.4 (cũ) gây tín nhiệm Ngoại...
  • Accréditeur

    Danh từ giống đực (kinh tế) người bảo lãnh
  • Accréditif

    Danh từ giống đực (kinh tế) thư tín dụng
  • Accrétion

    Danh từ giống cái Sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên
  • Accu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học, thân mật) như accumulateur Danh từ giống đực (vật lý học, thân mật) như...
  • Accueil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đón tiếp, sự tiếp đãi 1.2 Nơi đón tiếp Danh từ giống đực Sự đón tiếp, sự...
  • Accueillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Niềm nở, ân cần, đón chào 1.2 Phản nghĩa Froid, glacial, inhospitalier Tính từ Niềm nở, ân cần, đón...
  • Accueillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accueillant accueillant
  • Accueillir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đón tiếp 1.2 Tiếp nhận Ngoại động từ Đón tiếp Ils sont venus m\'accueillir à la gare họ đã...
  • Accul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đường cùng 1.2 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) cọc chống giật (pháo) Danh...
  • Acculement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dồn vào đường cùng 1.2 Sự làm cho cứng họng, sự làm cho đuối lý Danh từ giống...
  • Acculer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dồn vào đường cùng 1.2 Làm cho cứng họng, làm cho đuối lý Ngoại động từ Dồn vào đường...
  • Acculturation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao tiếp văn hóa 1.2 Phản nghĩa Déculturation Danh từ giống cái Sự giao tiếp văn hóa...
  • Accumulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) ắc quy 1.2 (kỹ thuật) bộ tích lũy 1.3 (tin học) thanh ghi trong bộ xử lý của...
  • Accumulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tích lũy, sự tích tụ 1.2 (địa chất, địa lý) tác dụng tích tụ 1.3 Phản nghĩa dispersion,...
  • Accumuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tích lũy, tích tụ 1.2 Phản nghĩa disperser, gaspiller, répandre Ngoại động từ Tích lũy, tích...
  • Accusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể buộc tội; có thể tố cáo Tính từ Có thể buộc tội; có thể tố cáo
  • Accusateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buộc tội, tố cáo 2 Danh từ 2.1 Người buộc tội, người tố cáo Tính từ Buộc tội, tố cáo Regard...
  • Accusatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) đối cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) đối cách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top