Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accueillir
|
Ngoại động từ
Đón tiếp
- Ils sont venus m'accueillir à la gare
- họ đã đến đón tôi tại nhà ga
- Accueillir un ami chaleureusement à bras ouverts froidement
- đón tiếp một ngươì bạn một cách nồng nhiệt/cởi mở/lạnh nhạt
- Un silence glacial accueillit ses paroles
- những lời nói của ông ta được đón nhận bằng một sự im lặng lạnh lùng
Tiếp nhận
- Foyer qui accueille les sans-abri
- tổ ấm tiếp nhận những kẻ không nhà cửa
- Accueillir une demande
- tiếp nhận một lá đơn
- Nous l'avons accueilli dans notre équipe
- chúng tôi đã tiếp nhận (kết nạp) anh ấy vào nhóm cuả chúng tôi
- Le stade peut accueillir cinquante mille personnes
- sân vận động có thể tiếp nhận ( chưá) năm mươi nghìn ngươì
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- phép lịch sự, accueillir un visiteur avec urbanité, tiếp khách theo phép lịch sự
- Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như cha, nhân từ, ân cần Phó từ Như cha, nhân từ, ân cần Accueillir paternellement đón tiếp ân cần
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phải biệt xứ 1.2 Trừ bỏ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đuổi khỏi 1.4 Phản nghĩa Rappeler. Accueillir
- rộng) từ chối lời thỉnh cầu của (ai) 2 Phản nghĩa 2.1 Accueillir Ngoại động từ đuổi khéo; không tiếp éconduire un visiteur không tiếp một người khách (nghĩa rộng) từ chối lời thỉnh cầu của (ai) Phản nghĩa Accueillir
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đón tiếp 1.2 Tiếp
- Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với lòng thiện cảm, với cảm tình
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đuổi, tống cổ ra, trục xuất
- cho dự 1.3 Loại, loại trừ, không dung thứ 1.4 Phản nghĩa Accueillir
- 2.1 Brûlant frais froid Ardent chaleureux fanatique [[]] Phó từ Hững hờ, lạnh nhạt Accueillir tièdement đón tiếp lạnh nhạt Phản nghĩa Brûlant frais froid Ardent chaleureux fanatique [[]]
- trọng 1.3 (thân mật) oai vệ Phó từ Với tư thế người thắng Entrer triomphalement vào với tư thế người thắng Long trọng Accueillir triomphalement đón
Xem tiếp các từ khác
-
Accul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đường cùng 1.2 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) cọc chống giật (pháo) Danh... -
Acculement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dồn vào đường cùng 1.2 Sự làm cho cứng họng, sự làm cho đuối lý Danh từ giống... -
Acculer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dồn vào đường cùng 1.2 Làm cho cứng họng, làm cho đuối lý Ngoại động từ Dồn vào đường... -
Acculturation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao tiếp văn hóa 1.2 Phản nghĩa Déculturation Danh từ giống cái Sự giao tiếp văn hóa... -
Accumulateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) ắc quy 1.2 (kỹ thuật) bộ tích lũy 1.3 (tin học) thanh ghi trong bộ xử lý của... -
Accumulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tích lũy, sự tích tụ 1.2 (địa chất, địa lý) tác dụng tích tụ 1.3 Phản nghĩa dispersion,... -
Accumuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tích lũy, tích tụ 1.2 Phản nghĩa disperser, gaspiller, répandre Ngoại động từ Tích lũy, tích... -
Accusable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể buộc tội; có thể tố cáo Tính từ Có thể buộc tội; có thể tố cáo -
Accusateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buộc tội, tố cáo 2 Danh từ 2.1 Người buộc tội, người tố cáo Tính từ Buộc tội, tố cáo Regard... -
Accusatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) đối cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) đối cách
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.558 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- 0 · 07/03/21 12:17:23
-
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn