Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Accueillir

Mục lục

Ngoại động từ

Đón tiếp
Ils sont venus m'accueillir à la gare
họ đã đến đón tôi tại nhà ga
Accueillir un ami chaleureusement à bras ouverts froidement
đón tiếp một ngươì bạn một cách nồng nhiệt/cởi mở/lạnh nhạt
Un silence glacial accueillit ses paroles
những lời nói của ông ta được đón nhận bằng một sự im lặng lạnh lùng
Tiếp nhận
Foyer qui accueille les sans-abri
tổ ấm tiếp nhận những kẻ không nhà cửa
Accueillir une demande
tiếp nhận một lá đơn
Nous l'avons accueilli dans notre équipe
chúng tôi đã tiếp nhận (kết nạp) anh ấy vào nhóm cuả chúng tôi
Le stade peut accueillir cinquante mille personnes
sân vận động có thể tiếp nhận ( chưá) năm mươi nghìn ngươì

Xem thêm các từ khác

  • Accul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đường cùng 1.2 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) cọc chống giật (pháo) Danh...
  • Acculement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dồn vào đường cùng 1.2 Sự làm cho cứng họng, sự làm cho đuối lý Danh từ giống...
  • Acculer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dồn vào đường cùng 1.2 Làm cho cứng họng, làm cho đuối lý Ngoại động từ Dồn vào đường...
  • Acculturation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao tiếp văn hóa 1.2 Phản nghĩa Déculturation Danh từ giống cái Sự giao tiếp văn hóa...
  • Accumulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) ắc quy 1.2 (kỹ thuật) bộ tích lũy 1.3 (tin học) thanh ghi trong bộ xử lý của...
  • Accumulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tích lũy, sự tích tụ 1.2 (địa chất, địa lý) tác dụng tích tụ 1.3 Phản nghĩa dispersion,...
  • Accumuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tích lũy, tích tụ 1.2 Phản nghĩa disperser, gaspiller, répandre Ngoại động từ Tích lũy, tích...
  • Accusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể buộc tội; có thể tố cáo Tính từ Có thể buộc tội; có thể tố cáo
  • Accusateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buộc tội, tố cáo 2 Danh từ 2.1 Người buộc tội, người tố cáo Tính từ Buộc tội, tố cáo Regard...
  • Accusatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) đối cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) đối cách
  • Accusation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buộc tội; sự tố cáo 1.2 (luật học, pháp lý) ủy viên công tố 1.3 (tôn giáo) sự xưng...
  • Accusatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để buộc tội; để tố cáo Tính từ Để buộc tội; để tố cáo Procédure accusatoire thủ tục tố...
  • Accusatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái Tính từ giống cái Danh từ giống cái accusateur accusateur
  • Accuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc tội; tố cáo 1.2 Biểu thị, để lộ 1.3 Làm nổi bật, làm rõ nét Ngoại động từ Buộc...
  • Accusé

    Danh từ (luật học, pháp lý) (kẻ) bị cáo Le banc des accusés ghế dành cho các bị cáo Accusé, levez-vous! bị cáo, đứng dậy!...
  • Accès

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối vào 1.2 Quyền được vào 1.3 Sự tiếp xúc, khả năng tiếp xúc 1.4 Cơn Danh từ giống...
  • Accédant

    Danh từ (Accédant à la propriété) người trở thành chủ nhân (của một chỗ ở)
  • Accéder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 đến, vào 1.2 đạt tới 1.3 Chấp nhận, bằng lòng Nội động từ đến, vào Accéder au salon par...
  • Accélérateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc mau, gia tốc 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) bộ tăng tốc 2.2 (vật lý) máy gia tốc 2.3 (hóa...
  • Accélération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng nhanh, sự gia tốc 1.2 (vật lý, toán) gia tốc 2 Phản nghĩa 2.1 Ralentissement Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top